Bảo Vệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ vḛʔ˨˩ | ɓaːw˧˩˨ jḛ˨˨ | ɓaːw˨˩˦ je˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ ve˨˨ | ɓaːw˧˩ vḛ˨˨ | ɓa̰ːʔw˧˩ vḛ˨˨ |
Từ nguyên
[sửa] Bảo: giữ; vệ: che chởDanh từ
[sửa]bảo vệ
- Người phụ trách giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật. Người bảo vệ đi theo thủ tướng.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: guardian, security man
Động từ
[sửa]bảo vệ
- Giữ gìn cho khỏi hư hỏng. Ta phải giáo dục cho học trò ý thức bảo vệ thiên nhiên (Phạm Văn Đồng)
- Giữ gìn an toàn cho một cơ quan hay một nhân vật. Thành lập ban bảo vệ nhà máy
- Bênh vực bằng lí lẽ xác đáng. Bảo vệ ý kiến của mình trong hội nghị
- Trình bày luận án của mình trước một hội đồng và giải đáp những lời phản biện. Bảo vệ luận án tiến sĩ về sinh học.
Tham khảo
[sửa]- "bảo vệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Dịch Từ Che Chở Trong Tiếng Anh
-
Che Chở Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHE CHỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CHE CHỞ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Che Chở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'che Chở' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'che Chở' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Che Chở - Wiktionary Tiếng Việt - MarvelVietnam
-
Bản Dịch Của Shield – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"che Chở" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Shit – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Che Chở Cho Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng ...
-
Từ điển Việt Anh "che Chở" - Là Gì?