Bản Dịch Của Stress – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
stress
noun /stres/ Add to word list Add to word list ● the worry experienced by a person in particular circumstances, or the state of anxiety caused by this sự căng thẳng the stresses of modern life Her headaches may be caused by stress. ● force exerted by (parts of) bodies on each other ứng suất Bridge-designers have to know about stress. ● force or emphasis placed, in speaking, on particular syllables or words trọng âm In the word ‘widow’ we put stress on the first syllable.stress
verb ● to emphasize (a syllable etc, or a fact etc) nhấn mạnh Should you stress the last syllable in ‘violin’? He stressed the necessity of being punctual.Xem thêm
stressed stressful stress mark lay/put stress on(Bản dịch của stress từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của stress
stress Combined stresses are more likely to be encountered in the field than single stresses. Từ Cambridge English Corpus There will also be a tendency to increase the shear through the action of local wave stresses. Từ Cambridge English Corpus She nonetheless stresses that models can offer substantive theoretical knowledge of the world. Từ Cambridge English Corpus If the final syllable does not have a long vowel or end in two or more consonants, the initial syllable is stressed. Từ Cambridge English Corpus The surface stresses (tensions) are functions of the local extension ratios, which depend on the global deformation of the membrane. Từ Cambridge English Corpus The pairs were bisyllabic words with an intervocalic \t\ or \d\ and a stressed first syllable. Từ Cambridge English Corpus The chapter on plant responses to herbicides reminds the reader that stresses can be anthropogenic. Từ Cambridge English Corpus The importance of social cognition in conversational development has been stressed by many authors. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B2,C1,B2,B2Bản dịch của stress
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 焦慮, 緊張,壓力, 造成緊張的因素… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 焦虑, 紧张,压力, 造成紧张的因素… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha tensión, estrés, acento… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha tensão, estresse, (sílaba) tônica… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ताण, परिस्थिति मुळे आलेला मानसिक दबाव, स्वराघात… Xem thêm (精神的な)ストレス, (音節の)アクセント, 強勢… Xem thêm gerilim, stres, baskı… Xem thêm stress [masculine], tension [feminine], pression [feminine]… Xem thêm tensió, estrès, accent… Xem thêm spanning, klemtoon, beklemtonen… Xem thêm கடினமான சூழ்நிலையால் ஏற்படும் பெரும் கவலை அல்லது இந்த நிலையை ஏற்படுத்தும் ஒன்று, ஒரு சொல் அல்லது எழுத்து ஒரே வாக்கியத்தில் உள்ள மற்ற சொற்களை விட அதிக சக்தியுடன் உச்சரிக்கப்படும் விதம் அல்லது அதே வார்த்தையில் உள்ள பிற எழுத்துக்கள், வலியுறுத்தல்… Xem thêm (चिंता पैदा करने वाली परिस्थिति) तनाव, दबाव, (किसी शब्द या शब्दांश के उच्चारण पर दिया जाने वाला) ज़ोर… Xem thêm માનસિક તણાવ, ભાર, શબ્દ અથવા ઉચ્ચારણના ઉચ્ચારણ પર ભાર… Xem thêm stress, pres, tryk… Xem thêm stress, spänning, tryck… Xem thêm tekanan, tegasan, memberikan tekanan… Xem thêm der Stress, die Belastung, die Betonung… Xem thêm stress [neuter], belastning [masculine], påkjenning [masculine]… Xem thêm کشیدگی, تناؤ, کشمکش… Xem thêm напруження, тиск, наголос… Xem thêm напряжение, стресс, значение… Xem thêm మానసిక ఒత్తిడి, ఒత్తిడి, ఒక పదంలో ఉన్న అక్షరం ఒకే వాక్యంలో ఉన్న వేరే పదాల కంటే లేదా వేరే అక్షరాల కంటే ఎక్కువ బలంతో పలకడం… Xem thêm ضَغْط عَصَبي, نَبْر (تَشْديد على مَقاطِع الكَلِمات), يُؤَكِّد… Xem thêm মানসিক চাপ, জোর আরোপ করা, জোর দেওয়া… Xem thêm stres, zatížení, přízvuk… Xem thêm tekanan jiwa, stres, tekanan… Xem thêm ความตึงเครียด, การบีบคั้น, เสียงเน้น… Xem thêm stres, napięcie (emocjonalne ), nacisk… Xem thêm 스트레스, 압박, 강세… Xem thêm stress, tensione, accento… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của stress là gì? Xem định nghĩa của stress trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
strength strengthen strenuous strenuously stress stress mark stressed stressful stretch {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của stress trong tiếng Việt
- stress mark
- lay/put stress on
Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add stress to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm stress vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Căng Thẳng Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Căng Thẳng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Glosbe - Căng Thẳng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
CĂNG THẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tổng Hợp Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh Hay - Step Up English
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
-
'căng Thẳng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Căng Thẳng (tâm Lý) – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Stress (2 Mẫu)
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Tôi Bị Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ CĂNG THẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Stress (2 Mẫu) - Thư Viện Hỏi Đáp