"căng thẳng" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "căng thẳng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: tense, taut, fully strained.
Xem chi tiết »
Bây giờ Tom cảm thấy rất căng thẳng, anh ấy không thể nào nghĩ thông suốt được. Tom is so stressed at the moment, he can't think straight.
Xem chi tiết »
Từ căng thẳng tiếng Anh là Stress. Căng thẳng là phản ứng của cơ thể trước một yêu cầu, áp lực hay yếu tố tác động đe dọa đến sự tồn tại lành mạnh của con ...
Xem chi tiết »
CĂNG THẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · stress · tension · stressful · strain · tense · nervous · nervousness · tensions.
Xem chi tiết »
Con người thấy stress vì lý do gì? ... Đoạn văn viết về căng thẳng bằng tiếng Anh ... Và hãy thử ăn thức ăn ngon hoặc uống gì đó, đặc biệt là trà.
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2018 · "Stressed out" hoặc "wound up" là những cách nói quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn có thể diễn tả cảm giác "stress" bằng cụm từ " ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ căng thẳng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @căng thẳng - Fully stretched, fully strained, tense =đầu óc căng thẳng+a tense mind, tense nerves ... Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Căng thẳng, trong tiếng Anh là Stress, gốc là từ tiếng Latinh stringere nghĩa là "kéo căng". Ở người, căng thẳng thường được mô tả là một tình trạng tiêu ...
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2018 · 1. Have too much on one's plate · 2. Snap someone's head off · 3. Someone get on one's nerves · 4. Someone drive one crazy · 5. Have had it up to ...
Xem chi tiết »
Đoạn văn viết về căng thẳng bằng tiếng Anh dễ viết, có rất nhiều điều để nói. Tuy nhiên vì quá nhiều để viết nên các bạn sẽ không biết chọn ý như thế nào. Hãy ...
Xem chi tiết »
sự căng thẳng. the stresses of modern life. Her headaches may be caused by stress. ○. force exerted by (parts of) bodies on each other. ứng suất.
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2019 · Bạn chẳng cần phải giúp đỡ anh ta bởi vì tất cả những gì anh ta sẽ làm là bực bội với cậu. 3. Someone get on one's nerves. Nghĩa đen là ai đó ...
Xem chi tiết »
Tôi bị căng thẳng tiếng Anh là I am stress. Tired and stress business people concept. A stressed Asian business woman looks tired in her office. Beautiful Asia ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự căng thẳng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: viết | Phải bao gồm: viết
Xem chi tiết »
Là một sinh viên, hầu như ngày nào tôi cũng cảm thấy căng thẳng. Tôi hiện đang học lớp 11. Việc phải học mọi thứ và đạt điểm cao đồng thời thực sự khiến tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Căng Thẳng Viết Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề căng thẳng viết tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu