CĂNG THẲNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CĂNG THẲNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từcăng thẳngstresscăng thẳngnhấn mạnhtensioncăng thẳngsự căngstressfulcăng thẳnggây stressstraincăng thẳngchủngdòngbị căngtensecăng thẳngthìcăng lêncăng ranervousthần kinhlo lắngcăng thẳnghồi hộpnervousnesscăng thẳnglo lắnghồi hộpsựtensionscăng thẳngsự căngstressedcăng thẳngnhấn mạnhstrainedcăng thẳngchủngdòngbị căngstressescăng thẳngnhấn mạnhstrainingcăng thẳngchủngdòngbị căngstrainscăng thẳngchủngdòngbị căngtensedcăng thẳngthìcăng lêncăng rastressingcăng thẳngnhấn mạnhtensionedcăng thẳngsự căngtensioningcăng thẳngsự căngtensingcăng thẳngthìcăng lêncăng ratensercăng thẳngthìcăng lêncăng ra
Ví dụ về việc sử dụng Căng thẳng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
căng thẳng gia tăngrising tensionsincreased tensionsgrowing tensionsheightened tensionstensions escalatedcăng thẳng làstress iscăng thẳng nhấtmost stressfulmost stressnhiều căng thẳngmuch stressa lot of tensioncăng thẳng nàythis strainthis stressthis tensionthis tensecăng thẳng leo thangescalating tensionsescalating tensiontensions escalatedcăng thẳng khistress whencăng thẳng caohigh stresshigh tensionhigh-stresscăng thẳng đãtensions havestress hastension hascăng thẳng quân sựmilitary tensionmilitary tensionscăng thẳng liên tụcconstant tensionconstant stressongoing stresscăng thẳng hàng ngàydaily stresseveryday stressday-to-day stressdaily stressorscăng thẳng sẽstress willtension willcăng thẳng tài chínhfinancial stressfinancial straincăng thẳng thêmextra stressadded stressadditional stressfurther strainextra strainTừng chữ dịch
căngdanh từstretchtensionstraincăngtính từtensiletautthẳngtrạng từstraightdirectlythẳngtính từuprightnonstopthẳngdanh từnon-stop STừ đồng nghĩa của Căng thẳng
lo lắng hồi hộp stress thần kinh nhấn mạnh chủng thì dòng strain tension cẳng taycăng thẳng ảnh hưởngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh căng thẳng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Căng Thẳng Viết Tiếng Anh Là Gì
-
Căng Thẳng Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
Glosbe - Căng Thẳng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Tổng Hợp Bài Viết Về Stress Bằng Tiếng Anh Hay - Step Up English
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Chỉ Cảm Giác 'stress' - VnExpress
-
'căng Thẳng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Căng Thẳng (tâm Lý) – Wikipedia Tiếng Việt
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - Sẵn Sàng Du Học
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Stress (2 Mẫu)
-
Bản Dịch Của Stress – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
10 Cách Diễn Tả Sự Căng Thẳng Trong Tiếng Anh - DKN News
-
Tôi Bị Căng Thẳng Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ CĂNG THẲNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Viết đoạn Văn Tiếng Anh Về Stress (2 Mẫu) - Thư Viện Hỏi Đáp