Bản Dịch Của Sure – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
sure
adjective /ʃuə/ Add to word list Add to word list ● (opposite unsure) having no doubt; certain chắc chắn, có thể tin được I’m sure that I gave him the book I’m not sure where she lives / what her address is ‘There’s a bus at two o’clock.’ ‘Are you quite sure?’ I thought the idea was good, but now I’m not so sure I’ll help you – you can be sure of that! ● unlikely to fail (to do or get something) chắc, chắc chắn He’s sure to win You’re sure of a good dinner if you stay at that hotel. ● reliable or trustworthy đáng tin cậy a sure way to cure hiccups a safe, sure method a sure aim with a rifle.sure
adverb ● especially American certainly; of course chắc chắn Sure I’ll help you! ‘Would you like to come?’ ‘Sure!’Xem thêm
surely sureness sure-footed as sure as be sure to be/feel sure of oneself for sure make sure sure enough(Bản dịch của sure từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của sure
sure To be sure, this will require the use of a new set of tasks. Từ Cambridge English Corpus It seems quite probable that at least some of these are increasing in frequency, though it is difficult to be sure of this. Từ Cambridge English Corpus In this world, students asked these types of questions all the time, but none of us were really sure of the answers. Từ Cambridge English Corpus The lucid exposition of these long-standing and thorny debates should prove a sure way to undergraduates' hearts, whatever their creed. Từ Cambridge English Corpus I am still not sure what kind of tool was used to make these ornaments, but they are not made with the fingertips. Từ Cambridge English Corpus The controversy is over the practice of drawing district lines for the purpose of making sure that candidates from under-represented groups get elected. Từ Cambridge English Corpus To be sure, physicists, like geneticists, appealed to the central committee to intervene on their behalf. Từ Cambridge English Corpus Which definitions are used for measurement may be less important than being sure that the definitions used for evaluation of individual patients are applied consistently. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. A2,B1,B2,B2,C1,A2,A2Bản dịch của sure
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 確定的,肯定的,毫無疑問的, 非常清楚的,十分瞭解的, 當然… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 确定的,肯定的,毫无疑问的, 非常清楚的,十分了解的, 当然… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha seguro, claro, vale… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha certo, seguro, certamente… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý खात्रीचे, निश्चित / ज्याबद्दल शंका नाही असे, नक्की.… Xem thêm 確かな, 確信して, いいよ… Xem thêm emin, şüphesi olmayan, kuşkusuz… Xem thêm sûr/-e, certain/-e, voué/-ée… Xem thêm segur, i tant, prou… Xem thêm zeker, betrouwbaar… Xem thêm நிச்சயம், எந்த சந்தேகமும் இல்லாமல், நிச்சயமாக… Xem thêm पक्का, निश्चित, निस्संदेह… Xem thêm ખાતરી, ચોક્કસ… Xem thêm sikker på, sikker, selvfølgelig(t)!… Xem thêm säker, förvissad, [ja]visst!… Xem thêm pasti, boleh dipercayai, sudah tentu… Xem thêm sicher, gewiss, sicher(lich)… Xem thêm sikker, garantert, klart det… Xem thêm یقیناً, بلا شبہ, بالکل… Xem thêm вірний, безпомилковий, безперечний… Xem thêm уверенный… Xem thêm కచ్చితంగా/పక్కాగా/సందేహము లేకుండా, కచ్చితంగా, శూర్… Xem thêm مُتَأكِّد, بِالتَّأكيد… Xem thêm নিশ্চিত, নির্দিষ্ট, সন্দেহাতীত… Xem thêm jistý, spolehlivý, ovšem… Xem thêm pasti, yakin, tentu saja… Xem thêm แน่นอน, มั่นใจ, ที่ไว้ใจได้… Xem thêm pewny, pewien, niezawodny… Xem thêm 확실히, 그럼… Xem thêm sicuro, certamente, certo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của sure là gì? Xem định nghĩa của sure trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
supremacy supreme supremely surcharge sure sure enough sure-footed surely sureness {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của sure trong tiếng Việt
- for sure
- make sure
- sure enough
- sure-footed
- as sure as
- be sure to
- be/feel sure of oneself
Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveAdverb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add sure to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm sure vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Chắc Chắn Rồi
-
VÂNG , CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHẮC CHẮN RỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chắc Chắn Rồi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
-
CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Cách Nói Thay "Yes" Thông Dụng - TFlat
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Surely | Vietnamese Translation
-
Chắc Chắn Là Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Cách Nói "không Sao đâu" Trong Tiếng Anh - English4u
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống