Nghĩa Của Từ : Surely | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: surely Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
surely | * phó từ - chắc chắn =he knows full surely that+ chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi - rõ ràng, không ngờ gì nữa =I have met you before+ rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi - nhất định rồi (trong câu trả lời) =You will come, won't you? - Surely+ anh sẽ tới chứ? nhất định rồi! |
English | Vietnamese |
surely | biết ; bồi ; bởi vì ; chă ́ c ; chắc chắc là ; chắc chắn là ; chắc chắn rằng ; chắc chắn rồi ; chắc chắn sẽ ; chắc chắn ; chắc hẳn là ; chắc hẳn ; chắc là ; chắc phải ; chắc rằng ; chắc rồi ; chắc sẽ quả ; chắc sẽ ; chắc thật ; chắc ; chắn chắn ; chắn ; chứ ; co ́ le ; có ; cũng khó ; cũng vậy ; cơ hô ; dĩ nhiên rồi ; giải ; hiển nhiên ; hãy chắc rằng ; hãy ; hẳn là không ; hẳn là ; hẳn phải ; hẳn sẽ ; hẳn ; là thật ; phải ; quả hẳn ; quả thật ; quả ; rõ ràng ; rằng ; song ; sẽ ; ta biết ; ta chắc chắn rằng ; ta chắc là ; ta chắc ; ta ; tao chắc ; thì chắc hẳn là ; thật vậy ; thật ; trò ko ; trốn ; tất nhiên rồi ; tất nhiên ; vì vậy ; vì ; vẫn ; vậy ; ít nhất ; đáp lại ; đáp ; đúng ; đúng đó ; đương nhiên ; đằng nào cũng sẽ ; ấy quả ; |
surely | biết ; bồi ; bởi vì ; chă ́ c ; chắc chắc là ; chắc chắn là ; chắc chắn rằng ; chắc chắn rồi ; chắc chắn sẽ ; chắc chắn ; chắc hẳn là ; chắc hẳn ; chắc là ; chắc phải ; chắc rằng ; chắc rồi ; chắc sẽ quả ; chắc sẽ ; chắc thật ; chắc ; chắn chắn ; chắn ; chứ ; co ́ le ; cũng khó ; cũng vậy ; cơ hô ; dĩ nhiên rồi ; giải ; hiển nhiên ; hãy chắc rằng ; hãy ; hẳn là không ; hẳn là ; hẳn phải ; hẳn sẽ ; hẳn ; khá ; kiê ; mẫu ; nầy ; phải ; phỏng ; quả hẳn ; quả thật ; quả ; rõ ràng ; rằng ; song ; sẽ ; ta biết ; ta chắc chắn rằng ; ta chắc là ; ta chắc ; ta ; tao chắc ; thì chắc hẳn là ; thật ; trò ko ; trốn ; tất nhiên rồi ; tất nhiên ; tất ; vì vậy ; vì ; vẫn ; vậy ; ít nhất ; đáp lại ; đáp ; đúng ; đúng đó ; đương nhiên ; ấy quả ; |
English | English |
surely; certainly; for certain; for sure; sure; sure as shooting; sure enough | definitely or positively (`sure' is sometimes used informally for `surely') |
English | Vietnamese |
cock-sure | * tính từ - chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc =I'm cock-sure of (about) his horse+ tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng - tự tin; tự phụ |
sure-enough | * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đúng, thực, chắc |
sure-fire | * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không thể chệch được, không thể thất bại |
sure-footed | * tính từ - chắc chân, không ngã được, không trượt được - không nhầm được |
surely | * phó từ - chắc chắn =he knows full surely that+ chắc chắn là anh ta biết điều ấy quá đi rồi - rõ ràng, không ngờ gì nữa =I have met you before+ rõ ràng là tôi đã gặp anh trước rồi - nhất định rồi (trong câu trả lời) =You will come, won't you? - Surely+ anh sẽ tới chứ? nhất định rồi! |
sureness | * danh từ - tính chắc chắn |
sure-footedly | * phó từ - xem sure-footed |
sure-footedness | * danh từ - sự vững chân; không thể vấp ngã - sự chắc chắn; không thể sai lầm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Từ Chắc Chắn Rồi
-
VÂNG , CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHẮC CHẮN RỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chắc Chắn Rồi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
-
CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Cách Nói Thay "Yes" Thông Dụng - TFlat
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bản Dịch Của Sure – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Chắc Chắn Là Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Cách Nói "không Sao đâu" Trong Tiếng Anh - English4u
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống