VÂNG , CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
VÂNG , CHẮC CHẮN RỒI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vâng , chắc chắn rồiyeah surevâng chắc chắnchắc chắn rồiyeah , tôi đảm bảo
Ví dụ về việc sử dụng Vâng , chắc chắn rồi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vângtrạng từyeswellvângdanh từyeahyepvângtính từokaychắctính từsurechắcđộng từmustchắctrạng từprobablysurelyfirmlychắndanh từbarriershieldchắntính từsurecertainchắntrạng từdefinitelyrồitrạng từthennowalready vâng lời ngàivầng sángTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vâng , chắc chắn rồi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Chắc Chắn Rồi
-
CHẮC CHẮN RỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chắc Chắn Rồi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
-
CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Cách Nói Thay "Yes" Thông Dụng - TFlat
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bản Dịch Của Sure – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Surely | Vietnamese Translation
-
Chắc Chắn Là Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Các Cách Nói "không Sao đâu" Trong Tiếng Anh - English4u
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống