Các Cách Nói "không Sao đâu" Trong Tiếng Anh - English4u
Có thể bạn quan tâm
Bạn thường dùng “No problem” để diễn tả “không sao đâu” trong tiếng Anh? Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu các cách nói không sao đâu trong tiếng Anh khác nhé.
=> Các cách nói ‘yes” trong tiếng Anh
=> 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng với “do”
=> 10 cặp từ “sinh động” trong tiếng Anh
Các cách nói "không sao đâu" trong tiếng Anh
- No problem: Không có gì đâu.
- You’re welcome: Không có gì đâu.
- Sure thing: Mọi thứ rất ổn.
- No worries: Đừng bận tâm.
- Cool: Ổn mà.
- It’s all gravy: Mọi chuyện đều ổn.
- Certainly: Chắc chắn rồi.
- Of course: Đương nhiên rồi.
- That’s absolutely fine: Mọi thứ rất ổn.
“No problem” là một cách nói hơi thiếu thân mật so với khi chúng ta nói: “You’re welcome” (Tôi có thể làm được điều đó)
Một trường hợp khác bạ có thể sửu dụng câu nói đó là khi chúng ta đáp lại sự hối tiếc của ai đã không nói lời cảm ơn hay xin lỗi mà đáng lẽ ra họ nên thể hiện.
Ví dụ:
“Could you help me with this please?” “Sure, no problem”
“Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?” “Ồ đương nhiên rồi.”
“Thank you for your help yesterday” “It was no problem at all”
“Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi ngày hôm qua” “Ồ, không có gì đâu!”
Các cách nói “không có gì đâu” sẽ được liệt kê nhiều hơn ở bên dưới và kí hiệu chữ F dùng để thể hiện đây là cách nói trang trọng, thân mật và chữ I đều biểu đạt cách nói thông thường.
You’re welcome (F): Không có gì.
Sure thing (I): Chắc chắn rồi.
No worries (I): Đừng bận tâm.
Cool (I): Ổn mà.
It’s all gravy (I): Mọi chuyện đều ổn
Certainly (F): Chắc chắn rồi.
Of course (F): Đương nhiên rồi.
That’s absolutely fine (F): Mọi thứ rất ổn.
Don’t mention it (F/I): Đừng nhắc đến việc đó, không có gì đâu.
It’s nothing (I/F): Có gì đáng kể đâu.
No probs (I): Không có gì đâu.
You’re very welcome (F/I): Không có gì đâu.
It’s my pleasure (F): Đó là niềm vinh hạnh của tôi
No sweat (I): Không có gì đáng kể mà
Bạn hãy lưu về và học tiếng Anh chăm chỉ nhé, sẽ rất hữu ích cho bạn trong giao tiếp. Bên cạnh đó, mời bạn tìm hiểu thêm cách học từ vựng tiếng Anh của English4u với nhiều từ vựng, cụm từ nhiều chủ đề khác nhau và phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này!
Từ khóa » Dịch Từ Chắc Chắn Rồi
-
VÂNG , CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
CHẮC CHẮN RỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chắc Chắn Rồi Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
• Chắc Chắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Safe, No Doubt, Certainly
-
CHẮC CHẮN RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
10 Cách Nói Thay "Yes" Thông Dụng - TFlat
-
Chắc Chắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sự Chắc Chắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bản Dịch Của Sure – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Surely | Vietnamese Translation
-
Chắc Chắn Là Không Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
60 Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Trong Mọi Tình Huống