Bản đồ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- giờ hồn Tiếng Việt là gì?
- tự phê Tiếng Việt là gì?
- lững chững Tiếng Việt là gì?
- ngậm cười Tiếng Việt là gì?
- lếu Tiếng Việt là gì?
- suy đồi Tiếng Việt là gì?
- Thạch Thang Tiếng Việt là gì?
- tán thành Tiếng Việt là gì?
- khoan hỡi hồ khoan Tiếng Việt là gì?
- ngồng ngồng Tiếng Việt là gì?
- huyễn Tiếng Việt là gì?
- lốc cốc Tiếng Việt là gì?
- Thọ Lam Tiếng Việt là gì?
- Sông Cầu Tiếng Việt là gì?
- phới phới Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bản đồ trong Tiếng Việt
bản đồ có nghĩa là: - dt. (H. đồ: bức vẽ) Bản vẽ hình thể của một khu vực: Bản đồ Việt-nam.
Đây là cách dùng bản đồ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bản đồ là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Bản đồ Là Gì Từ điển Tiếng Việt
-
Bản đồ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bản đồ - Từ điển Việt
-
Từ Bản đồ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'bản đồ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bản đồ Ngôn Ngữ Học" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "bản đồ Chuyên đề" - Là Gì?
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'địa Hình' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
BẢN ĐỒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
MAP | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Map, Từ Map Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nghĩa Của Từ Map Là Gì
-
Thế Giới - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bản đồ Trong Tiếng Đức, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Đức | Glosbe