Từ điển Tiếng Việt "bản đồ Ngôn Ngữ Học" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bản đồ ngôn ngữ học" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bản đồ ngôn ngữ học

bản đồ thể hiện sự phân bố về mặt địa lí các thổ ngữ, phương ngữ có trong một ngôn ngữ hoặc thể hiện sự phân bố cụ thể một hay nhiều hiện tượng ngôn ngữ nào đó như BĐNNH của sự phát âm lẫn lộn phụ âm / l / và / n / ở Việt Nam.

(ngôn ngữ), bản đồ thể hiện sự phân bố về mặt địa lí các thổ ngữ, phương ngữ có trong một ngôn ngữ hoặc thể hiện sự phân bố cụ thể một hay nhiều hiện tượng ngôn ngữ nào đó như BĐNNH của sự phát âm lẫn lộn phụ âm / l / và / n / ở Việt Nam.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Bản đồ Là Gì Từ điển Tiếng Việt