BẠN HAY THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BẠN HAY THÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbạn hay thùor foebạn hay thùhay kẻ thùhay kẻ địchor enemieshay kẻ thùbạn hay thùđịch hayor foesbạn hay thùhay kẻ thùhay kẻ địch

Ví dụ về việc sử dụng Bạn hay thù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn hay thù?Friend or enemy?Google và Apple, bạn hay thù?Are Google and Apple friends or foes?Có người hỏi các ông là bạn hay thù?Somebody said are you friends or enemies?Trung Quốc: Bạn hay thù của nước Mỹ?China: Friend or Foe of the United States?Ta chỉ muốn làm rõ xem hắn là bạn hay thù mà thôi.I'm just going determine whether he is my enemy or not. Mọi người cũng dịch bạnhaykẻthùNhưng bạn hay thù, chỉ có một người trị vì tối cao.But friend or foe, only one can reign supreme.Ta chỉ muốn làm rõ xem hắn là bạn hay thù mà thôi.I'm just going to make it clear whether he is my enemy or not.Ông ấy thề sẽchữa cho bất kỳ ai bị thương, dù là bạn hay thù.He's sworn to treat all wounded men, friend or foe.Đòn bẩy có thể là bạn hay thù của bạn, tùy thuộc vào cách bạn sử dụng nó.Leverage can be your friend or foe, depending on how you use it.Bạn không biết nếu họ xem bạn là bạn hay thù.You do not know if they will be friends or enemies.Chẳng có gì khác biệt, dù họ là bạn hay thù, vì tất cả đều có thể làm con đau khổ.It makes no difference whether they be friend or foe, they can all inflict suffering on me.Lực lượng địch dường như đãgiết tất cả một cách bừa bãi dù là bạn hay thù.The enemy forcesseemed to kill everyone indiscriminate whether they were friends or foes.Tình cảm xưa cũ đã trở về:O' Brien là bạn hay thù không quan trọng.The old feeling, that it bottom it didnot matter whether O'Brien was a friend or an enemy, had come back.Khi người của anh tớichỗ em, em không biết họ mang em tới gặp bạn hay thù.When your men came for me,I did not know whether they were taking me to a friend or an enemy.Cảm tưởng cũ,cho rằng rốt cuộc O' Brien là bạn hay thù không quan hệ, đã tái hiện.The old feeling, that it bottom it didnot matter whether O'Brien was a friend or an enemy, had come back.Nó không biết và không bận tâm liệu những người đó là phù thuỷ haydân Muggle, bạn hay thù;He did not know or care whether they were wizards or Muggles,friends or foes;Sự lựa chọn giữa bạn hay thù được quyết định bằng trái tim của người dùng, và họ không thể nói dối với loại phép này.The choice between friend or foe is decided by Raze's spirit, as he can not lie to himself.Sau khi mất một phần của đội, Gabriel phải đối mặt với quá khứ bi thảm của mình vàquyết định ai thực sự là bạn hay thù.After losing part of his team Gabriel must confront his tragic past anddecide who really is friend or foe.Chúng ta không thể chiến thắng trong cuộc chiến nếukhông biết người bắn mình là bạn hay thù", trang tin E Today nhận định.A war can never be won if we don't know ifthose we are shooting at are our friends or enemies,” wrote online news outlet E Today.Mọi người muốntìm hiểu xem bạn là bạn hay thù, liệu bạn có thể giúp họ( và làm thế nào) và nơi bạn phù hợp với họ về mặt xã hội.People want to figure out whether you're a friend or foe, whether you can help them(and how), and where you fit in relative to them socially.Một trong những cuộc tranh luận dài nhất trong giới y học thực phẩm là liệu chúng ta nênxem thịt đỏ là bạn hay thù của sức khỏe?One of the longest running debates in the health-food worldis whether red meat is a friend or foe.Hệ thống nhận diện bạn hay thù( IFF) được sử dụng để nhận ra tàu chiến hay máy bay thù địch, đặc biệt là vào ban đêm hay khi thời tiết xấu.Identification Friend or Foe(IFF) was used to identify hostile ships and aircraft, especially at night or in adverse weather.Reuters dẫn lời ông Trump nói hôm thứ Ba rằng ông“ không thể nói ngay bâygiờ” là ông Putin là bạn hay thù, nhưng gọi ông Putin là một“ đối thủ cạnh tranh”.Trump said today he"can't sayright now" if Putin is a friend or foe, but called him a"competitor".Trên cơ sở đó, bạncảm thấy tình thương nảy nở, dù bạn nhìn người khác là bạn hay thù cũng vậy.With this as a foundation,you can feel compassion regardless of whether you view the other person as a friend or an enemy.Reuters dẫn lời ông Trump nói hôm thứ Ba rằng ông“ không thể nói ngay bâygiờ” là ông Putin là bạn hay thù, nhưng gọi ông Putin là một“ đối thủ cạnh tranh”.Trump said Tuesday he"can't sayright now" if Putin is a friend or foe, but called him a"competitor".C- 295 cũng được trang bị một máy ghi âm giọng nói buồng lái( CVR),bộ xác định bạn hay thù( IFF), có hệ ghi dữ liệu ghi âm chuyến bay( FDR) và định vị transponder khẩn cấp( ELT).The C-295 is also fitted with a cockpit voice recorder(CVR),identification friend or foe(IFF) system, the flight data recorder(FDR) and an emergency locator transponder(ELT).Fallout 76 sẽ cho phép hàng tá người chơi cùng khám phá vàphiêu lưu cùng nhau dù là bạn hay thù theo các thật tự nhiên.Fallout 76 will enable dozens of players to exploreand adventure together--either as friends or enemies, so naturally, the game world will have to be big enough to accommodate them.Nga có thể sẽ có những hành động nhưcải thiện những hệ thống nhận dạng bạn hay thù( IFF) trên cả những hệ thống của Nga và Syria.Russia might have to take additional actionssuch as improving the Identification Friend or Foe(IFF) systems on both Russian and Syrian operated systems.Chúng tôi không thể tưởng tượng được một trường hợp mà sự quyên góp nướcngoài của bất kỳ chính phủ nào, bạn hay thù, sẽ được coi là hợp pháp về mặt dân chủ”- Đại sứ cho hay..We cannot conceive of a case where a foreign donation from any government, friendor foe, would be considered legitimate in terms of that democracy.".Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0279

Xem thêm

bạn bè hay kẻ thùof friend or enemyfriend or foe

Từng chữ dịch

bạndanh từfriendfriendshaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneitherthùdanh từenemyfoevengeancerevengehate S

Từ đồng nghĩa của Bạn hay thù

hay kẻ thù or foe bạn hãy tận dụngbạn hãy thử

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn hay thù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thù Trong Tiếng Anh Là Gì