BẠN HAY THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BẠN HAY THÙ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbạn hay thùor foebạn hay thùhay kẻ thùhay kẻ địchor enemieshay kẻ thùbạn hay thùđịch hayor foesbạn hay thùhay kẻ thùhay kẻ địch
Ví dụ về việc sử dụng Bạn hay thù trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
bạn bè hay kẻ thùof friend or enemyfriend or foeTừng chữ dịch
bạndanh từfriendfriendshaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneitherthùdanh từenemyfoevengeancerevengehate STừ đồng nghĩa của Bạn hay thù
hay kẻ thù or foe bạn hãy tận dụngbạn hãy thửTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bạn hay thù English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thù Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Revenge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẺ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thù Oán Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TƯ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ THÙ - Translation In English
-
Kẻ Thù Không đội Trời Chung – Wikipedia Tiếng Việt
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
Kẻ Thù Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trả Thù Bằng Tiếng Anh