Kẻ Thù Không đội Trời Chung – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Kẻ_thù_không_đội_trời_chung&oldid=71769752” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Một kẻ thù không đội trời chung (tiếng Anh; archenemy, archfoe, archvillain, hay nemesis) được hiểu là kẻ thù chính của ai hay thứ gì đó.[1][2][3] Trong hư cấu, nó có nghĩa là kẻ thù xấu xa nhất của những anh hùng hay nhân vật chính.
Từ 'archenemy' hay arch-enemy xuất hiện giữa thế kỷ 16, từ những từ arch- (trong tiếng Hy Lạp "arkhos" có nghĩa là "quan trọng nhất")[3] và enemy.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “archenemy definition”. Dictionary.com. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 10 năm 2008. Truy cập ngày 7 tháng 9 năm 2008.
- ^ “archenemy – Definition from the Merriam-Webster Online Dictionary”. Merriam-Webster. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2008.
- ^ a b Wicaksono, Rachel. “BBC World Service | Learning English | Ask about English”. BBC. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2008.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
- Khái niệm văn học
- Hư cấu siêu anh hùng
- Kình địch
- Thuật ngữ truyện tranh
- Nhân vật kiểu mẫu
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Thù Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Revenge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẺ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thù Oán Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
BẠN HAY THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TƯ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ THÙ - Translation In English
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
Kẻ Thù Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trả Thù Bằng Tiếng Anh