Revenge - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈvɛndʒ/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈvɛndʒ] |
Danh từ
[sửa]revenge /rɪ.ˈvɛndʒ/
- Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn. to take revenge for something — trả thù về cái gì to take revenge of somebody — trả thù ai to thirst for revenge — nóng lòng trả thù to have one's revenge — trả được thù in revenge — để trả thù out of revenge — vì muốn trả thù, vì thù hằn
- (Thể dục, thể thao) Trận đấu gỡ. to give someone his revenge — cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ
Động từ
[sửa]revenge /rɪ.ˈvɛndʒ/
- Trả thù, báo thù, rửa hận. to revenge oneself on (upon) someone — trả thù ai to revenge oneself for something — trả thù về cái gì to be revenged — trả được thù to revenge an insult — rửa nhục to revenge someone — báo thù cho ai
Chia động từ
[sửa] revengeDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revenge | |||||
Phân từ hiện tại | revenging | |||||
Phân từ quá khứ | revenged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revenge | revenge hoặc revengest¹ | revenges hoặc revengeth¹ | revenge | revenge | revenge |
Quá khứ | revenged | revenged hoặc revengedst¹ | revenged | revenged | revenged | revenged |
Tương lai | will/shall² revenge | will/shall revenge hoặc wilt/shalt¹ revenge | will/shall revenge | will/shall revenge | will/shall revenge | will/shall revenge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revenge | revenge hoặc revengest¹ | revenge | revenge | revenge | revenge |
Quá khứ | revenged | revenged | revenged | revenged | revenged | revenged |
Tương lai | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revenge | — | let’s revenge | revenge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "revenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Thù Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
KẺ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thù Oán Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
BẠN HAY THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TƯ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ THÙ - Translation In English
-
Kẻ Thù Không đội Trời Chung – Wikipedia Tiếng Việt
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
Kẻ Thù Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trả Thù Bằng Tiếng Anh