Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thù
xem căm thù
spite; grudge; hatred; feud
tôi thù nó i bear him a grudge
thù muôn đời muôn kiếp everlasting hatred
enemy; foe
bạn hay thù? friend or foe?
Từ điển Việt Anh - VNE.
thù
(1) to resent; hostile; (2) to be special
- thù
- thù du
- thù lù
- thù tạ
- thù hận
- thù hằn
- thù kim
- thù lao
- thù máu
- thù oán
- thù tạc
- thù vặt
- thù đáp
- thù ứng
- thù ghét
- thù hiềm
- thù tiếp
- thù địch
- thù khích
- thù riêng
- thù nghịch
- thù bạn phân minh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thù Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Revenge - Wiktionary Tiếng Việt
-
KẺ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thù Oán Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tư Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Revenge | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
BẠN HAY THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TƯ THÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
KẺ THÙ - Translation In English
-
Kẻ Thù Không đội Trời Chung – Wikipedia Tiếng Việt
-
AVENGE Or REVENGE???? Phân Biệt Các Từ AVENGE
-
Kẻ Thù Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Trả Thù Bằng Tiếng Anh