Bảng Báo Giá Thép Hình Posco Các Loại Mới Nhất Hiện Nay
Có thể bạn quan tâm
Thép hình hiện được chia ra làm nhiều chủng loại, tuy nhiên phổ biến nhất hiện nay vẫn là các loại thép hình như thép U, thép chữ I, thép hình V và thép H. Mỗi loại sản phẩm thép có hình dạng, quy cách cũng như ứng dụng khác nhau.
Bạn đang cần bảng báo giá thép hình Posco mới nhất để dự toán chi phí cho công trình của mình. Bạn cần tìm hiểu về những thông số chi tiết như quy cách, kích thước, bảng trọng lượng thép hình…Bạn chưa biết mua sản phẩm thép hình Posco ở đâu đảm bảo chất lượng cũng như có giá tốt…
Trong phạm vi bài viết này, Giá Sắt Thép 24h sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề trên, đồng thời sẽ đưa ra những thông tin rất quan trọng, chi tiết nhất mà bạn cần biết trước khi đưa ra quyết định mua thép hình Posco nhằm giúp bạn mua đúng chủng loại, đúng nhu cầu, đúng về chất lượng cũng như đúng giá.
Bảng báo giá thép hình Posco các loại mới nhất hiện nay
Giá thép hình Posco có sự chênh lệch nhất định giữa nhà cung cấp. Thông thường, các đại lý cấp 1 chuyên phân phối loại thép hình Posco sẽ rẻ hơn so với đại lý cấp 2, cấp 3,… hoặc tại các cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ.Giá Sắt Thép 24h tự hào là đơn vị cung cấp sản phẩm thép hình Posco các loại với giá rẻ hàng đầu hiện nay trên thị trường
Sau đây chúng tôi xin được gửi đến các quý khách bảng giá của thép hình Posco được cập nhất mới nhất ở trong ngày hôm nay để tham khảo, bao gồm VAT 10%.
Bảng giá thép hình I Posco đen
Sau đây Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình I Posco mới nhất hiện nay trên thi trường:
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco đen (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 14500 | 584,640 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 14700 | 592,704 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 15500 | 670,530 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 14200 | 712,272 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 14000 | 1,176,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 14300 | 1,201,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 14300 | 1,561,560 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 14600 | 1,594,320 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 14300 | 1,827,540 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 14600 | 1,865,880 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 14300 | 2,205,060 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 14600 | 2,251,320 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 14300 | 2,539,680 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 14600 | 2,592,960 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 14400 | 2,764,800 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 14700 | 2,822,400 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 14400 | 3,170,880 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 14700 | 3,236,940 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 14400 | 3,576,960 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 14400 | 4,285,440 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 14700 | 4,374,720 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 14900 | 5,060,040 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 14500 | 5,742,000 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 14900 | 5,900,400 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 14900 | 6,794,400 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 14900 | 8,010,240 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 15200 | 9,667,200 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 14900 | 16,539,000 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 16300 | 20,538,000 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hình Posco chữ I đen trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Bảng giá thép hình I Posco mạ kẽm
Sau đây Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình I Posco mạ kẽm mới nhất hiện nay trên thi trường:
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco mạ kẽm | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 20000 | 806,400 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 20200 | 814,464 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 21000 | 908,460 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 19700 | 988,152 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 19500 | 1,638,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 19800 | 1,663,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 19800 | 2,162,160 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 20100 | 2,194,920 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 19588 | 2,503,346 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 19888 | 2,541,686 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 19588 | 3,020,470 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 19888 | 3,066,730 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 19588 | 3,478,829 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 19888 | 3,532,109 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 19688 | 3,780,096 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 19988 | 3,837,696 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 19476 | 4,288,616 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 19776 | 4,354,676 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 19476 | 4,837,838 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 19476 | 5,796,058 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 19776 | 5,885,338 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 19976 | 6,783,850 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 19364 | 7,668,144 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 19764 | 7,826,544 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 19764 | 9,012,384 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 19764 | 10,625,127 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 19764 | 12,569,904 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 20064 | 22,271,040 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 21164 | 26,666,640 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hình Posco chữ I mạ kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Bảng giá thép hình I Posco nhúng kẽm
Sau đây Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình I Posco nhúng kẽm mới nhất hiện nay trên thi trường:
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco nhúng kẽm | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 26000 | 1,048,320 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 26200 | 1,056,384 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 27000 | 1,168,020 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 25700 | 1,289,112 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 25500 | 2,142,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 25376 | 2,131,584 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 25376 | 2,771,059 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 25676 | 2,803,819 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 25164 | 3,215,960 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 25464 | 3,254,300 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 25164 | 3,880,288 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 25464 | 3,926,548 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 25164 | 4,469,126 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 25464 | 4,522,406 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 25264 | 4,850,688 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 25564 | 4,908,288 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 24840 | 5,469,768 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 25140 | 5,535,828 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 24840 | 6,170,256 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 24840 | 7,392,384 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 25140 | 7,481,664 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 25340 | 8,605,464 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 23986 | 9,498,456 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 24386 | 9,656,856 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 24386 | 11,120,016 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 24386 | 13,109,913 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 24386 | 15,509,496 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 24686 | 27,401,460 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 25786 | 32,490,360 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hình Posco chữ I nhúng kẽm trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Bảng báo giá thép hình H Posco mới nhất hiện nay
Sau đây Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình H Posco mới nhất hiện nay trên thi trường:
Quy Cách | Barem | Đơn giá | |
Kg/m | Cây 6m | Cây 12m | |
H 100*100*6.0*8 | 17,2 | 1.723.440 | 3.446.880 |
H 125*125*6.5*9 | 23,8 | 2.384.760 | 4.769.520 |
H 148*100*6*9 | 21,7 | 2.174.340 | 4.348.680 |
H 150*150*7*10 | 31,5 | 3.005.100 | 6.010.200 |
H 194*150*6*9 | 30,6 | 3.066.120 | 6.132.240 |
H 200*200*8*12 | 49,9 | 4.760.460 | 9.520.920 |
H 244*175*7*11 | 44,1 | 4.418.820 | 8.837.640 |
H 250*250*9*14 | 72,4 | 7.254.480 | 14.508.960 |
H 294*200*8*12 | 56,8 | 5.691.360 | 11.382.720 |
H 300*300*10*15 | 94 | 9.418.800 | 18.837.600 |
H 350*350*12*19 | 137 | 13.727.400 | 27.454.800 |
H 340*250*9*14 | 79,7 | 7.985.940 | 15.971.880 |
H 390*300*10*16 | 107 | 10.721.400 | 21.442.800 |
H 400*400*13*21 | 172 | 17.647.200 | 35.294.400 |
H 440*300*11*18 | 124 | 12.722.400 | 25.444.800 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hình Posco chữ H trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Bảng báo giá thép hình U Posco
Sau đây Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép hình U Posco mới nhất hiện nay trên thi trường:
STT | Tên Sản Phẩm | Độ dài | Trọng lượng(kg) | Tổng giá(vnđ) |
1 | U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 423.000 |
2 | U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 514.000 |
3 | U 140 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 624.000 |
4 | U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 738.000 |
5 | U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 2.232.000 |
6 | U 160 x 64 x 5 | 6 | 85.2 | 852.000 |
7 | U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 2.088.000 |
8 | U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 2.368.521 |
9 | U 250 x 78 x 7 | 12 | 330 | 3.539.910 |
10 | U 300 x 85 x 7 | 12 | 414 | 4.478.652 |
Lưu ý: Bảng báo giá thép hình Posco chữ U trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá của sản phẩm không cố định, có thể thay đổi tùy vào nhà phân phối và thời điểm. Nếu quý khách có nhu cầu tham khảo và mua sản phẩm, vui lòng liên hệ qua Hotline: 0923.575.999 sẽ có nhân viên tư vấn chi tiết cho khách hàng 24/24h
Thép hình Posco tại Việt Nam
Nhà máy thép hình Posco Vina Việt Nam được thành lập từ năm 2010 là một thành viên của tập đoàn thép Posco danh tiếng đến từ Hàn Quốc nên có thể sản xuất thép hình có cường độ cao từ kích thước nhỏ cho đến kích thước lớn.
Sản phẩm chủ lực của nhà máy Posco là thép hình H, I, thép U, thép thanh vằn cũng như thép cọc cừ, được nhận biết vì chất lượng vượt trội, có sự đa dạng trong kích thước và được công nhận bởi tiêu chuẩn quốc tế.
Thông tin chi tiết thép hình Posco
+ Mác Thép: như SS400, A36, SM490A, SM490B dựa theo các tiêu chuẩn JIS G3101- 2010 và JIS G3101- 2015.
+ Xuất xứ: từ Posco SS Vina Việt Nam.
+ Quy cách độ dầy: trung bình từ 4.5mm đến 24mm
+ Quy cách chiều dài: tiêu chuẩn từ 6000mm đến 12mm
Thành phần hóa học
Bảng tra các thành phẩn hóa học của thép hình Posco:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.2 | 0.04 | 0.05 | – | – | 0.2 |
SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | – | – | – |
Tiêu chuẩn cơ lý
Bảng tra các tiêu chuẩn cơ lý của thép hình Posco:
Mác thép | Tiêu chuẩn cơ lý | |||
Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Đặc điểm của thép hình Posco
Thép hình Posco hiện được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thi công kết cấu ở nhà xưởng, sản xuất ra đòn cân, đóng tàu, để lắp đặt giàn khoan, làm thung container, thi công cầu đường và nhiều ứng dụng khác ở trong công nghiệp sản xuất,
Thép hình Posco các loại có nguồn gốc từ loại thép carbon, kích thước rất đa dạng ,điểm khác biệt ở chúng nằm ở công nghệ sản xuất để tạo ra tính chất đặc trưng của các sản phẩm.
Người ta tiến hành chia thép hình Posco thành 3 loại sản phẩm chính là loại thép đen, thép mạ kẽm điện phân và loại thép mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi một loại thép lại có ưu điểm và hạn chế riêng biệt để thể hiện đúng bản chất của nguồn nguyên liệu đầu vào.
Quy cách và trọng lượng theo barem của thép hình Posco
Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách tỏng hợp các bảng quy cách và trọng lượng của thép hình Posco tiêu chuẩn mới nhất hiện nay trên thi trường
Quy cách và trọng lượng thép hình I Posco
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách tỏng hợp các bảng quy cách và trọng lượng của thép hình I Posco:
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.2 |
I200X100X5.5X8X12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
I248X124X5X8X12m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.7 |
I250X125X6X9X12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
I298X149X5.5X8X12m | 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32 |
I300X150X6.5X9X12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
I346X174X6X9X12m | 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41.4 |
I350X175X7X11X12m | 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49.6 |
I396X199X7X11X12m | 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56.6 |
I400X200X8X13X12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
I446X199X8X12X12m | 446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 66.2 |
I450X200X9X14X12m | 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76 |
I496x199x9x14x12m | 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79.5 |
I500X200X10X16X12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
I588X300X12X20X12m | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
I600X200X11X17X12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
I700x300x13x24x12m | 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185 |
Quy cách và trọng lượng thép hình H Posco
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách tỏng hợp các bảng quy cách và trọng lượng của thép hình H Posco:
Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
H100X100X6X8X12m | 100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17.2 |
H125x125x6.5x9x12m | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23.6 |
H148X100X6X9X12m | 148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 21.7 |
H150X150X7X10X12m | 150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31.5 |
H194X150X6X9X12m | 194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 30.6 |
H200X200X8X12X12m | 200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49.9 |
H244X175X7X11X12m | 244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 44.1 |
H250X250X9X14X12m | 250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72.4 |
H294X200X8X12X12m | 294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 56.8 |
H300X300X10X15X12m | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
H390X300X10X16X12m | 390 | 300 | 10 | 16 | 12 | 107 |
Bảng quy cách và khối lượng thép hình U Posco
Giá Sắt Thép 24h xin gửi đến quý khách tỏng hợp các bảng quy cách và trọng lượng của thép hình U Posco:
Quy Cách | Rộng bụng h(mm) | Cao cánh b (mm) | Dầy bụng d (mm) | Khối lượng kg/m | Dung sai chiều cao(mm) | Dung sai chiều rộng(mm) | Dung sai khối lượng(mm) |
U80 | 80 | 40 | 4 | 7.05 | +/-1.5 | +/-1.5 | +3% – -5% |
U100 | 100 | 46 | 4.5 | 8.59 | +/-2.0 | +/-2.0 | +3% – -5% |
U120 | 120 | 52 | 4.7 | 10.4 | +/-2.0 | +/-2.0 | +3% – -5% |
U140 | 140 | 58 | 4.9 | 12.3 | +/-2.0 | +/-2.0 | +3% – -5% |
U150 | 150 | 75 | 6.5 | 18.6 | +/-2.0 | +/-2.0 | +3% – -5% |
U160 | 160 | 64 | 5 | 14.2 | +/-2.0 | +/-2.0 | +3% – -5% |
U180 | 180 | 70 | 5.1 | 16.3 | +/-2.0 | +/-2.0 | +3% – -5% |
U200 | 200 | 76 | 5.2 | 18.4 | +/-3.0 | +/-3.0 | +3% – -5% |
U200a | 200 | 80 | 5.2 | 19.8 | +/-3.0 | +/-3.0 | +3% – -5% |
U300 | 300 | 85 | 7 | 38.1 | +/-3.0 | +/-3.0 | +3% – -5% |
Đơn vị cung cấp thép hình Posco uy tín chuyên nghiệp tại TP.HCM
Giá Sắt Thép 24h là một trong những nhà phân phối vật tư xây dựng uy tín và hàng đầu Việt Nam. Đơn vị cũng là một trong số ít những địa điểm được khách hàng tin tưởng, lựa chọn và yêu thích để mua các loại sản phẩm như sắt thép, bản mã và các loại vật tư xây dựng khác.
Với quy mô nhà xưởng rộng lớn, máy móc, trang thiết bị tiên tiến và hiện đại,… Các sản phẩm do chúng tôi sản cung cấp luôn đảm bảo yếu tố về kĩ thuật cũng như chất lượng. Hãy lựa chọn Giá Sắt Thép 24h để mua thép hình Posco, vì:
+ Giá sắt thép 24h là đơn vị chuyên cung cấp hàng chính hãng và chất lượng cao
+ Doanh nghiệp Giá Sắt Thép 24h là đại lí cấp 1 chuyên cung cấp các sản phẩm vật tư xây dựng nên có giá thành ưu đãi cạnh tranh nhất thị trường Việt Nam. Đặc biệt là đối với khách hàng có nhu cầu mua số lượng lớn thép hình thì sẽ nhận được mức giá cực kì hấp dẫn.
+ Khách hàng khi mua hàng tại Giá sắt thép 24h sẽ được Công ty hỗ trợ vận chuyển và giao hàng tận nơi. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn miễn phí 100% vận chuyển đối với những khách hàng mua số lượng lớn nhằm tiết kiệm được chi phí cho xây dựng.
Hi vọng là qua bài viết trên, quý khách sẽ có thêm nhiều thông tin về các thông số quan trọng cũng như bảng báo giá thép hình Posco mới nhất hiện nay. Nếu có như cầu tìm hiểu, mua sản phẩm với giá tốt nhất, mời quý khách hàng liên hệ ngay qua:
Website:https://giasatthep24h.com/
Hotline : 0923.575.999
Giá Sắt Thép 24h – Cổng thông tin cập nhật giá thép hôm nay trong và ngoài nước
Từ khóa » Thép Hình I Posco
-
Giá Thép Hình I Posco, Giá Thép Hình H Posco Mới Nhất
-
Thép Hình Posco Tại Việt Nam
-
Thép Hình - Báo Giá Thép Hình Posco Vina Hàn Quốc Mới Nhất
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH POSCO
-
Thép Hình Posco H - I - V Viet Nam
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ I & H Posco Tháng 07/2022
-
Bảng Giá Thép Hình Posco Mới Nhất Hiện Nay - VinaSteel
-
Thép Hình I POSCO - Bảng Báo Giá Thép Hình I POSCO Mới Nhất
-
Thép I Posco SS Vina|Đặc điểm, Phân Loại, Bảng Báo Giá
-
THÉP HÌNH I POSCO - CÔNG TY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
-
Giá Thép Hình I: Posco, An Khánh, Malaysia, TQ
-
Giá Sắt Thép Hình Posco Vina Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Thép Hình Posco Việt Nam