Giá Thép Hình I Posco, Giá Thép Hình H Posco Mới Nhất
Có thể bạn quan tâm
Giá thép hình Posco liên tục cập nhật mới nhất từ nhà máy Posco Vietnam. Chất lượng thép I Posco đảm bảo, kích thước, giá cả linh hoạt, sử dụng cho nhiều công trình khác nhau. Để nhận báo giá thép posco mới nhất, quý khách vui lòng liên hệ hotline 0936.600.600 hoặc thêm bạn qua Zalo với chúng tôi.
Thép hình I Posco có 3 loại chính là: thép đen, thép mạ kẽm điện phân và thép mạ kẽm nhúng nóng. Cả 3 loại thép này được sản xuất với quy cách và chất lượng đa dạng, tương ứng với giá bán của thép hình I Posco. Thông thường, sản phẩm thép đen có giá rẻ nhất, sau đó đến thép mạ kẽm điện phân hình, và đắt nhất là thép mạ kẽm nhúng nóng hình (đối với sản phẩm thép Posco có cùng quy cách và công nghệ sản xuất). Giá thép I Posco được cập nhật mới nhất tại đây, bao gồm cả 3 loại: thép đen, thép mạ kẽm điện phân, thép mạ kẽm nhúng nóng.
>> Mời quý khách xem thêm bảng giá thép hình mới nhất
Nội dung chính
Giá thép hình I Posco hôm nay mới nhất
Giá thép hình I Posco có sự chênh lệch nhất định giữa các nhà cung cấp. Thông thường, đại lý cấp 1 chuyên phân phối thép Posco sẽ rẻ hơn đại lý cấp 2, cấp 3,… hoặc các cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ. Đại Lý Sắt Thép MTP tự hào là đơn vị cung cấp thép hình posco với giá rẻ nhất hiện nay trên thị trường
Sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá thép hình I được cập nhất mới nhất trong ngày hôm nay để quý khách hàng tham khảo, đã bao gồm VAT 10%.
Lưu ý: Báo giá này chỉ chính xác ở tại thời điểm hiện tại, trong tương lai mức giá có thể tăng giảm tùy theo biến động thị trường. Để nhận báo giá giá thép hình I Posco ở đúng thời điểm quý khách mua hàng, quý khách vui lòng gọi đến hotline 0936.600.600 hoặc thêm bạn qua zalo để nhân viên công ty gửi bảng giá mới nhất.
Bảng giá thép hình I Posco đen
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco đen (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
Quy cách, độ dày khác liên hệ hotline 0936.600.600 để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất | |||||
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 14500 | 584,640 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 14700 | 592,704 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 15500 | 670,530 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 14200 | 712,272 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 14000 | 1,176,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 14300 | 1,201,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 14300 | 1,561,560 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 14600 | 1,594,320 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 14300 | 1,827,540 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 14600 | 1,865,880 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 14300 | 2,205,060 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 14600 | 2,251,320 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 14300 | 2,539,680 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 14600 | 2,592,960 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 14400 | 2,764,800 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 14700 | 2,822,400 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 14400 | 3,170,880 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 14700 | 3,236,940 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 14400 | 3,576,960 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 14400 | 4,285,440 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 14700 | 4,374,720 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 14900 | 5,060,040 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 14500 | 5,742,000 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 14900 | 5,900,400 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 14900 | 6,794,400 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 14900 | 8,010,240 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 15200 | 9,667,200 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 14900 | 16,539,000 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 16300 | 20,538,000 |
Bảng giá thép hình I Posco mạ kẽm
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco mạ kẽm (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
Quy cách, độ dày khác liên hệ hotline 0936.600.600 để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất | |||||
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 20000 | 806,400 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 20200 | 814,464 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 21000 | 908,460 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 19700 | 988,152 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 19500 | 1,638,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 19800 | 1,663,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 19800 | 2,162,160 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 20100 | 2,194,920 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 19588 | 2,503,346 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 19888 | 2,541,686 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 19588 | 3,020,470 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 19888 | 3,066,730 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 19588 | 3,478,829 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 19888 | 3,532,109 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 19688 | 3,780,096 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 19988 | 3,837,696 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 19476 | 4,288,616 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 19776 | 4,354,676 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 19476 | 4,837,838 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 19476 | 5,796,058 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 19776 | 5,885,338 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 19976 | 6,783,850 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 19364 | 7,668,144 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 19764 | 7,826,544 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 19764 | 9,012,384 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 19764 | 10,625,127 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 19764 | 12,569,904 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 20064 | 22,271,040 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 21164 | 26,666,640 |
Bảng giá thép hình I Posco nhúng kẽm
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco nhúng kẽm (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
Quy cách, độ dày khác liên hệ hotline 0936.600.600 để được hỗ trợ báo giá nhanh nhất | |||||
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 26000 | 1,048,320 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 26200 | 1,056,384 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 27000 | 1,168,020 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 25700 | 1,289,112 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 25500 | 2,142,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 25376 | 2,131,584 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 25376 | 2,771,059 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 25676 | 2,803,819 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 25164 | 3,215,960 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 25464 | 3,254,300 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 25164 | 3,880,288 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 25464 | 3,926,548 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 25164 | 4,469,126 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 25464 | 4,522,406 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 25264 | 4,850,688 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 25564 | 4,908,288 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 24840 | 5,469,768 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 25140 | 5,535,828 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 24840 | 6,170,256 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 24840 | 7,392,384 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 25140 | 7,481,664 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 25340 | 8,605,464 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 23986 | 9,498,456 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 24386 | 9,656,856 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 24386 | 11,120,016 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 24386 | 13,109,913 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 24386 | 15,509,496 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 24686 | 27,401,460 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 25786 | 32,490,360 |
Trên đây là bảng giá thép hình I Posco mới nhất hiện nay (được cập nhật trong ngày). Để mua được thép hình I Posco chính hãng, giá rẻ, đáp ứng chất lượng công trình, quý vị nên liên hệ trực tiếp với Đại Lý Sắt Thép MTP qua hotline 0936.600.600 để được hỗ trợ tốt nhất.
Chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi cho khách hàng như vận chuyển miễn phí, giao hàng nhanh chóng, chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, trả phí hoa hồng cho người giới thiệu, đổi trả hàng miễn phí,… Giá thép hình I Posco luôn rẻ nhất thị trường, đảm bảo chất lượng, phục vụ tốt nhất cho mọi công trình.
Đặc điểm của thép hình I Posco
Thép hình I Posco được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực: thi công kết cấu nhà xưởng, sản xuất đòn cân, đóng tàu, lắp đặt giàn khoan, thi công cầu đường, làm thùng container, và nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp sản xuất.
Các loại thép hình I Posco đều có nguồn gốc từ thép carbon, kích thước đa dạng (chiều dài từ 6.000-1.200mm; độ dày từ 4.5-24mm), điểm khác biệt nằm ở công nghệ sản xuất nhằm tạo ra tính chất đặc trưng cho các sản phẩm.
Người ta chia thép hình I Posco thành 3 loại chính là: thép đen, thép mạ kẽm điện phân và thép mạ kẽm nhúng nóng. Mỗi loại thép ưu điểm và hạn chế riêng thể hiện đúng bản chất của nguyên liệu đầu vào.
Thép hình I Posco đen
Thép đen hình I Posco có màu đen, bề mặt trơn nhẵn, độ đàn hồi cao, dễ uốn dẻo, chịu lực và chịu nhiệt tốt. Do được làm từ nguyên liệu carbon 100%, không kết hợp với bất kỳ kim loại nào khác, nên thép đen không có độ sáng bóng như thép mạ kẽm.
Thép carbon nguyên chất dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với nước, ánh sáng mặt trời và các loại hóa chất. Đây là nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng hoen gỉ cho các sản phẩm làm từ thép đen hình I Posco. Thép đen hình I Posco thích hợp sử dụng trong nhà, càng hạn chế tiếp xúc với môi trường tự nhiên càng tốt.
Thép hình I Posco mạ kẽm điện phân
Thép mạ kẽm điện phân hình I Posco có nguồn gốc từ thép carbon kết hợp với kim loại kẽm bên ngoài, thực chất là ứng dụng công nghệ mạ kẽm lên bề mặt của thép carbon nguyên chất. Lớp kẽm có tác dụng chống oxy hóa, hạn chế tác động của yếu tố tự nhiên nhằm tăng tính bền cho thép hình I Posco.
Ưu điểm của thép mạ kẽm điện phân hình I Posco là: độ đàn hồi tốt, bề mặt sáng bóng tự nhiên, trơn nhẵn tuyệt đối, dễ tạo hình, trọng lượng nhẹ, không bị cong vênh và hoen gỉ trong mọi hoàn cảnh (kể cả khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, nước, các loại hóa chất).
Sản phẩm làm từ thép mạ kẽm điện phân hình I Posco sử dụng tốt trong điều kiện ngoài trời, độ bền lên đến nhiều năm liền, tuy nhiên giá thành hơi cao không thích hợp với công trình có vốn đầu tư ít. Chủ công trình nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi sử dụng loại thép này.
Thép hình I Posco mạ kẽm nhúng nóng
Thép mạ kẽm nhúng nóng hình I Posco được sản xuất theo công nghệ cán nóng thép carbon, mạ kẽm bên ngoài để chống hoen gỉ và cong vênh sản phẩm khi gặp thời tiết khắc nghiệt.
Thép mạ kẽm nhúng nóng có tính chất gần giống với mạ kẽm điện phân như: chịu nhiệt tốt, chống hoen gỉ và cong vênh, bề mặt luôn sáng bóng và trơn nhẵn,… Công nghệ cán nóng thép carbon khiến cho thép mạ kẽm nhúng nóng có độ giòn cao, không dễ tạo hình như thép đen và thép mạ kẽm điện phân. Do đó, người ta chủ yếu sử dụng thép mạ kẽm nhúng nóng cho các công trình có kết cấu đơn giản, không yêu cầu giá trị thẩm mỹ cao.
Tùy vào mục đích sử dụng, tính chất công trình cũng như kinh phí dành cho việc thi công, mà khách hàng lựa chọn thép hình I Posco phù hợp nhất. Giá thép hình I Posco phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, cách thức định giá đơn vị phân phối, biến động giá cả trên thị trường,…
Rate this postTừ khóa » Thép Hình I Posco
-
Thép Hình Posco Tại Việt Nam
-
Thép Hình - Báo Giá Thép Hình Posco Vina Hàn Quốc Mới Nhất
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH POSCO
-
Thép Hình Posco H - I - V Viet Nam
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ I & H Posco Tháng 07/2022
-
Bảng Giá Thép Hình Posco Mới Nhất Hiện Nay - VinaSteel
-
Thép Hình I POSCO - Bảng Báo Giá Thép Hình I POSCO Mới Nhất
-
Thép I Posco SS Vina|Đặc điểm, Phân Loại, Bảng Báo Giá
-
THÉP HÌNH I POSCO - CÔNG TY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
-
Giá Thép Hình I: Posco, An Khánh, Malaysia, TQ
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Posco Các Loại Mới Nhất Hiện Nay
-
Giá Sắt Thép Hình Posco Vina Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Thép Hình Posco Việt Nam