QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH POSCO
Có thể bạn quan tâm
Được thành lập vào năm 2010, POSCO SS VINA (PSSV) là một công ty thành viên của tập đoàn thép danh tiếng POSCO.
POSS SS VINA là nhà sản xuất thép đặc biệt đầu tiên tại Việt Nam có thể sản xuất thép thanh vằn và thép hình cường độ cao từ kích thước nhỏ đến kích thước lớn. Nhà máy được đầu tư 665 triệu USD (bao gồm cả hệ thống cảng riêng) trên diện tích 49ha tại KCN Phú Mỹ 2, Bà Rịa- Vũng Tàu với công suất trên 1.0 triệu tấn/năm.
Sản phẩm chủ lực của POSS SS VINA là Thép hình H, Thép cọc cừ và Thép thanh vằn được nhận biết bởi sự đa dạng về kích thước cũng như chất lượng vượt trội được công nhận bởi các tiêu chuẩn quốc tế. Với mong muốn mở rộng sự lựa chọn cho khách hàng, PSSV còn cung cấp sản phẩm đặc biệt như là thép chống động đất mác SHN, đảm bảo an toàn cho người dân.
Để đảm bảo chính sách chất lượng của công ty, mọi sản phẩm của PSSV được sản xuất và kiểm tra nghiêm ngặt theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2008 trên dây chuyền sản xuất hiện đại được cung cấp bởi nhà cung ứng thiết bị luyện kim hàng đầu thế giới –DANIELI từ Italia. Hơn thế nữa, POSS SS VINA đầu tư xây dựng hệ thống cảng riêng (12ha), cho phép đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa đến với khách hàng bằng phương thức tốt nhất.
Thông tin chi tiết về thép hình Posco:
- Mác thép: SS400, A36, SM490B thep tiêu chuẩn JIS G3101-2010, IIS G3101-2015.
- Xuất xứ: Posco SS Vina Việt Nam.
- Quy cách độ dày: 4.5mm đến 24mm.
- Quy cách chiều dài: 6000mm đến 12000mm.
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
SM490A | 0.20-0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18-0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
Tính chất cơ lý:
Mác thép | Tính chất cơ lý | |||
Temp(oC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SM490A | ≥325 | 490-610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490-610 | 23 | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 |
Quy cách và trọng lượng thép hình I Posco:
Stt | Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng (kg/m) | Khối lượng (kg/cây 6m) | Khối lượng (kg/ cây 12m) |
1 | I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14,00 | 84,0 | 168,0 |
2 | I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18,20 | 109,2 | 218,4 |
3 | I200x100x5.5x8x12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21,30 | 127,8 | 255,6 |
4 | I248x124x5x8x12m | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25,70 | 154,2 | 308,4 |
5 | I250x125x6x9x12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29,60 | 177,6 | 355,2 |
6 | I298x149x5.5x8x12m | 298 | 149 | 5.5 | 8 | 12 | 32,00 | 192,0 | 384,0 |
7 | I300x150x6.5x9x12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36,70 | 220,2 | 440,4 |
8 | I346x174x6x9x12m | 346 | 174 | 6 | 9 | 12 | 41,40 | 248,4 | 496,8 |
9 | I350x175x7x11x12m | 350 | 175 | 7 | 11 | 12 | 49,60 | 297,6 | 595,2 |
10 | I396x199x7x11x12m | 396 | 199 | 7 | 11 | 12 | 56,60 | 339,6 | 679,2 |
11 | I400x200x8x13x12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66,00 | 396,0 | 792,0 |
12 | I446x199x8x12x12m | 446 | 199 | 8 | 12 | 12 | 66,20 | 397,2 | 794,4 |
13 | I450x200x9x14x12m | 450 | 200 | 9 | 14 | 12 | 76,00 | 456,0 | 912,0 |
14 | I496x199x9x14x12m | 496 | 199 | 9 | 14 | 12 | 79,50 | 477,0 | 954,0 |
15 | I500x200x10x16x12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89,60 | 537,6 | 1075,2 |
16 | I588x300x12x20x12m | 588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151,00 | 906,0 | 1812,0 |
17 | I600x200x11x17x12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106,00 | 636,0 | 1272,0 |
18 | I700x300x13x24x12m | 700 | 300 | 13 | 24 | 12 | 185,00 | 1110,0 | 2220,0 |
Quy cách và trọng lượng thép hình H Posco:
Stt | Tên hàng | H (mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | Chiều dài(m) | Khối lượng (kg/m) | Khối lượng (kg/cây 6m) | Khối lượng (kg/ cây 12m) |
1 | H100x100x6x8x12m | 100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17,2 | 103,2 | 206,4 |
2 | H125x125x6.5x9x12m | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23,6 | 141,6 | 283,2 |
3 | H148x100x6x9x12m | 148 | 100 | 6 | 9 | 12 | 21,7 | 130,2 | 260,4 |
4 | H150x150x7x10x12m | 150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31,5 | 189 | 378 |
5 | H194x150x6x9x12m | 194 | 150 | 6 | 9 | 12 | 30,6 | 183,6 | 367,2 |
6 | H200x200x8x12x12m | 200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49,9 | 299,4 | 598,8 |
7 | H244x175x7x11x12m | 244 | 175 | 7 | 11 | 12 | 36,7 | 220,2 | 440,4 |
8 | H250x250x9x14X12m | 250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 41,4 | 248,4 | 496,8 |
9 | H294x200x8x12x12m | 294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49,6 | 297,6 | 595,2 |
10 | H300x300x10x15x12m | 300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 56,6 | 339,6 | 679,2 |
Công Ty TNHH Tiến Tiến Đông chuyên cung cấp các loại thép tấm A36, SS400, Q345, A572 ... với nhiều kích cỡ và độ dày khác nhau, ngoài ra chúng tôi cung cấp các loại thép hình I, H, U, V, thép ống đen, ống kẽm, ống đúc, hộp đen, hộp kẽm... được nhập khẩu từ các nước như Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản... hoặc từ các nhà máy thép lớn trong nước như Posco Vina, Hòa Phát, Vinaone, Nhà Bè, An Khánh... Với phương châm ''UY TÍN LÀ DANH DỰ' chắc chắn các quý khách hàng sẽ hài lòng với chất lượng sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi.
------------------------------------------------------------ CÔNG TY TNHH TIẾN TIẾN ĐÔNG MST: 0314862525 Website: https://tientiendongsteel.com.vn/ Email: tientiendongco@gmail.com Email: tientiendongtpkd@gmail.com ------------------------------------------------------------- Địa chỉ: - VP: 164/21 Trần Thị Năm, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM. - Kho hàng CN1: QL1A, Quận Bình Tân, TP. HCM. - Kho hàng CN2: QL1A, Quận Bình Chánh, TP. HCM. ------------------------------------------------------------- Hotline: 0398 756 356 (Mr. Đạt) 0938 159 622 (Mrs. Thủy) -------------------------------------------------------------Từ khóa » Thép Hình I Posco
-
Giá Thép Hình I Posco, Giá Thép Hình H Posco Mới Nhất
-
Thép Hình Posco Tại Việt Nam
-
Thép Hình - Báo Giá Thép Hình Posco Vina Hàn Quốc Mới Nhất
-
Thép Hình Posco H - I - V Viet Nam
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ I & H Posco Tháng 07/2022
-
Bảng Giá Thép Hình Posco Mới Nhất Hiện Nay - VinaSteel
-
Thép Hình I POSCO - Bảng Báo Giá Thép Hình I POSCO Mới Nhất
-
Thép I Posco SS Vina|Đặc điểm, Phân Loại, Bảng Báo Giá
-
THÉP HÌNH I POSCO - CÔNG TY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
-
Giá Thép Hình I: Posco, An Khánh, Malaysia, TQ
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Posco Các Loại Mới Nhất Hiện Nay
-
Giá Sắt Thép Hình Posco Vina Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Thép Hình Posco Việt Nam