Thép I Posco SS Vina|Đặc điểm, Phân Loại, Bảng Báo Giá
Có thể bạn quan tâm
Thép hình i Posco SS Vina là hãng thép có chất lượng vượt trội trên thị trường Việt Nam. Thép hình i của Posco nói riêng và thép hình của hãng nói chung có chất lượng cao, giá cả ổn định.
Table of Contents
- Tìm hiểu về thép i Posco
- Các loại thép hình I Posco
- Thông tin chi tiết thép I Posco
- Bảng giá thép I Posco ssVina cập nhật mới nhất hiện nay
- Mua thép hình i Posco ở đâu tốt, đảm bảo chất lượng?
- Thông tin liên hệ
Tìm hiểu về thép i Posco
Đặc điểm của thép hình i
Thép hình i Posco cũng có đặc điểm giống như thép hình i khác gồm 2 bộ phận:
+ Cạnh ngang hẹp
+ Phần bụng chiếm tỉ trọng lớn.
Thép hình i có hình dáng giống thép hình H. Tuy nhiên độ dài cánh ngắn hơn so với chiều dài bụng.
Ưu điểm của thép hình i Posco
Thép hình i Posco là một công ty thành viên của tập đoàn thép danh tiếng POSCO. Đây là nhà máy sản xuất thép hình tốt nhất mà công nghệ người Hàn Quốc đưa vào sản xuất tại Việt Nam
Thép hình i Posco có đầy đủ ưu điểm của các loại thép hình i như sau:
- Thép có khả năng chịu lực vô cùng cao. Đây cũng chính là điểm quan trọng quyết định độ bền của các công trình xây dựng.
- Kích thước thép vô cùng đa dạng. Điều này giúp cho phù hợp với mọi công trình, mọi kết cấu. Khi mà đòi hỏi nguyên vật liệu phong phú.
- Thép i có độ bền vô cùng cao. Đặc biệt với những loại thép mạ kẽm có đặc tính vô cùng cứng, chống oxi hóa và ăn mòn. Bởi vậy, thép luôn bền đẹp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường có điều kiện khắc nghiệt.
Ứng dụng của thép hình I Posco
Với kích thước đa dạng khác nhau và những ưu điểm nổi bật nêu trên. Thép hình i được ứng dụng trong nhiều loại công trình. Từ công trình công nghiệp đến nhà dân dụng, đường xá…Thép ứng dụng trong các công trình nhà ở, tấm chắn sàn, cấu trúc nhịp cầu, làm đường ray, cột hỗ trợ trong hầm mỏ….
Các loại thép hình I Posco
Thép đen
Thép đen Posco là loại thép có bề mặt mà đen hoặc xanh đen. Thép có màu sắc và đặc điểm này là do trong quá trình cán phôi thép, thép được làm người bằng cách phun nước lạnh lên thép. Do đó sau khi thành phẩm thép có màu đen hoặc xanh đen.
Thép đen Posco có khả năng chịu được áp lực tốt trước các tác động của ngoại lực. Đồng thời, loại thép này còn có tính đồng nhất và độ bền cao.
Thép đen được dùng trong việc lắp ghép nhà thép tiền chế, giàn giáo chịu lực, trong kết cấu nền móng và trong các ngành công nghiệp.
Thép mạ kẽm
Thép i Posco mạ kẽm là phương phương sử dụng lớp mạ kẽm bên ngoài. Lớp kẽm có tác dụng chống oxy hóa, hạn chế tác động của yếu tố tự nhiên nhằm tăng tính bền cho thép hình I Posco. Do đó loại thép này có độ bền cao, độ đàn hồi tốt, bề mặt sáng bóng tự nhiên, trơn nhẵn và chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Thép mạ kẽm nhúng nóng
Thép i Posco mạ kẽm nhúng nóng vẫn có một lớp kẽm bên ngoài nhưng khác công nghệ khi phủ chúng. Thép mạ kẽm nhúng nóng được phủ một lớp kẽm ở bề mặt của sản phẩm bằng cách nhúng chúng vào lò mạ kẽm đang được đun nóng chảy trong bể mạ với nhiệt độ cao. Sau đó để kẽm phủ vào bề mặt một lượng vừa đủ.
Đặc điểm của thép hình i mạ kẽm nhúng nóng chịu lực tốt, bền chắc, không bị ăn mòn, không hư hỏng trước các tác động của thời tiết.
Thông tin chi tiết thép I Posco
Thép i Posco với những thông tin chi tiết như sau:
-
- Mác thép: SS400, A36, SM490A, SM490B theo tiêu chuẩn JIS G3101 – 2010, JIS G3101 – 2015.
- Quy cách về độ dầy: 4.5mm – 24mm
- Quy cách về chiều dài: 6m – 12m.
Thành phần hóa học của thép Posco Vina
Mác thép | Thành phần hóa học (%) | |||||||
C(max) | Si(max) | Mn(max) | P(max) | S(max) | Ni(max) | Cr(max) | Cu(max) | |
SS400 | – | – | – | 0.050 | 0.050 | – | – | – |
A36 | 0.27 | 0.15 – 0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | – | – | 0.20 |
SM490A | 0.20 – 0.22 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
SM490B | 0.18 – 0.20 | 0.55 | 1.65 | 0.035 | 0.035 | – | – | – |
Tiêu chuẩn về cơ lý của thép
Mác thép | Tiêu chuẩn cơ lý | |||
Temp(οC) | YS(Mpa) | TS(Mpa) | EL(%) | |
SS400 | ≥245 | 400 – 510 | 21 | |
A36 | ≥245 | 400 – 550 | 20 | |
SM490A | ≥325 | 490 – 610 | 23 | |
SM490B | ≥325 | 490 – 610 | 23 |
Quy cách và trọng lượng thép I Posco
Quy cách và trọng lượng thép i Posco Vina cụ thể như sau:
Thép i Posco Vina | H(mm) | B(mm) | d(mm) | t(mm) | chiều dài(m) | Khối lượng(kg/m) |
I150x75x5x7x12m | 150 | 75 | 5 | 7 | 12 | 14 |
I198x99x4.5x7x12m | 198 | 99 | 4.5 | 7 | 12 | 18.2 |
I200x100x5.5x8x12m | 200 | 100 | 5.5 | 8 | 12 | 21.3 |
I248x124x5x8x12 | 248 | 124 | 5 | 8 | 12 | 25.7 |
I250x125x6x9x12m | 250 | 125 | 6 | 9 | 12 | 29.6 |
I300x150x6.5x9x12m | 300 | 150 | 6.5 | 9 | 12 | 36.7 |
I400x200x8x13x12m | 400 | 200 | 8 | 13 | 12 | 66 |
I500x200x10x16x12m | 500 | 200 | 10 | 16 | 12 | 89.6 |
I600x200x11x17x12m | 600 | 200 | 11 | 17 | 12 | 106 |
Bảng giá thép I Posco ssVina cập nhật mới nhất hiện nay
Bảng báo giá thép i Posco SS vina cập nhật mới nhất hiện nay như sau:
Bảng giá thép i đen Posco
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco đen (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 14500 | 584,640 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 14700 | 592,704 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 15500 | 670,530 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 14200 | 712,272 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 14000 | 1,176,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 14300 | 1,201,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 14300 | 1,561,560 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 14600 | 1,594,320 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 14300 | 1,827,540 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 14600 | 1,865,880 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 14300 | 2,205,060 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 14600 | 2,251,320 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 14300 | 2,539,680 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 14600 | 2,592,960 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 14400 | 2,764,800 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 14700 | 2,822,400 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 14400 | 3,170,880 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 14700 | 3,236,940 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 14400 | 3,576,960 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 14400 | 4,285,440 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 14700 | 4,374,720 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 14900 | 5,060,040 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 14500 | 5,742,000 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 14900 | 5,900,400 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 14900 | 6,794,400 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 14900 | 8,010,240 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 15200 | 9,667,200 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 14900 | 16,539,000 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 16300 | 20,538,000 |
Bảng giá thép hình i Posco mạ kẽm
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco mạ kẽm (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 20000 | 806,400 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 20200 | 814,464 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 21000 | 908,460 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 19700 | 988,152 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 19500 | 1,638,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 19800 | 1,663,200 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 19800 | 2,162,160 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 20100 | 2,194,920 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 19588 | 2,503,346 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 19888 | 2,541,686 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 19588 | 3,020,470 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 19888 | 3,066,730 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 19588 | 3,478,829 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 19888 | 3,532,109 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 19688 | 3,780,096 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 19988 | 3,837,696 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 19476 | 4,288,616 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 19776 | 4,354,676 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 19476 | 4,837,838 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 19476 | 5,796,058 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 19776 | 5,885,338 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 19976 | 6,783,850 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 19364 | 7,668,144 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 19764 | 7,826,544 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 19764 | 9,012,384 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 19764 | 10,625,127 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 19764 | 12,569,904 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 20064 | 22,271,040 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 21164 | 26,666,640 |
Bảng giá thép hình i Posco mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách | Chiều dài | Trọng lượng | Giá thép hình I posco nhúng kẽm (VNĐ) | ||
(m) | Kg/m | Kg/ Cây 6m | Đơn giá /m | Cây 6m | |
I100 x 55 x 3.6 x 6M M | 6m | 6.72 | 40.32 | 26000 | 1,048,320 |
I100 x 55 x 3.6 x 6M D | 6m | 6.72 | 40.32 | 26200 | 1,056,384 |
I100 x 53 x 3.3 x 6M D | 6m | 7.21 | 43.26 | 27000 | 1,168,020 |
I120 x 64 x 3.8 x 6M M | 6m | 8.36 | 50.16 | 25700 | 1,289,112 |
I150 x 75 x 5 x 7 x 6M M | 6m | 14.00 | 84.00 | 25500 | 2,142,000 |
I150 x 75x 5 x 7 x 6M D | 6m | 14.00 | 84.00 | 25376 | 2,131,584 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M M | 6m | 18.20 | 109.20 | 25376 | 2,771,059 |
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 6M D | 6m | 18.20 | 109.20 | 25676 | 2,803,819 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 21.30 | 127.80 | 25164 | 3,215,960 |
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 21.30 | 127.80 | 25464 | 3,254,300 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M M | 6m | 25.70 | 154.20 | 25164 | 3,880,288 |
I248 x 124 x 5 x 8 x 6M D | 6m | 25.70 | 154.20 | 25464 | 3,926,548 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 29.60 | 177.60 | 25164 | 4,469,126 |
I250 x 125 x 6 x 9 x 6M D | 6m | 29.60 | 177.60 | 25464 | 4,522,406 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M M | 6m | 32.00 | 192.00 | 25264 | 4,850,688 |
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 6M D | 6m | 32.00 | 192.00 | 25564 | 4,908,288 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M M | 6m | 36.70 | 220.20 | 24840 | 5,469,768 |
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 6M D | 6m | 36.70 | 220.20 | 25140 | 5,535,828 |
I346 x 174 x 6 x 9 x 6M M | 6m | 41.40 | 248.40 | 24840 | 6,170,256 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M M | 6m | 49.60 | 297.60 | 24840 | 7,392,384 |
I350 x 175 x 7 x 11 6 M D | 6m | 49.60 | 297.60 | 25140 | 7,481,664 |
I396 x 199 x 7 x 11 x 6M M | 6m | 56.60 | 339.60 | 25340 | 8,605,464 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M M | 6m | 66.00 | 396.00 | 23986 | 9,498,456 |
I400 x 200 x 8 x 13 x 6M D | 6m | 66.00 | 396.00 | 24386 | 9,656,856 |
I450 x 200 x 9 x 14 x 6M D | 6m | 76.00 | 456.00 | 24386 | 11,120,016 |
I500 x 200 x 10 x 16 x 6 M D | 6m | 89.60 | 537.60 | 24386 | 13,109,913 |
I600 x 200 x 11 x 17 x 6M D | 6m | 106.00 | 636.00 | 24386 | 15,509,496 |
I700 x 300 x 13 x 24 6M D | 6m | 185.00 | 1110.00 | 24686 | 27,401,460 |
I800 x 300 x 14 x 26 x 6M D | 6m | 210.00 | 1260.00 | 25786 | 32,490,360 |
Lưu ý:
+ Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sẽ biến động theo thị trường, nếu quý khách muốn biết thông tin chính xác về đơn giá. Vui lòng liên hệ Sđt: 0944.939.990
Mua thép hình i Posco ở đâu tốt, đảm bảo chất lượng?
Một trong những địa chỉ chuyên cung cấp các sản phẩm tôn thép uy tín đó chính là Mạnh Tiến Phát. Với hơn 10 năm trong lĩnh vực cung cấp vật liệu xây dựng với hàng ngàn công trình lớn nhỏ khác nhau. Chúng tôi chuyên cung cấp các sản phẩm thép của các hãng nổi tiếng như: Thép Posco SS Vina, thép Việt Nhật, thép Hòa Phát, Pomina….
Đến với chúng tôi, bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm bởi:
- Khi mua hàng hóa, quý khách sẽ nhận được giấy tờ xuất xứ rõ ràng.
- Giá cả ưu đãi, cạnh tranh nhất thị trường hiện nay.
- Chúng tôi có hệ thống kho hàng và các chi nhánh ở tất cả các khu vực lân cận thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh miền trung, tây nguyên và nam bộ.
- Có hệ thống xe cẩu, xe tải lớn nhỏ, vận chuyển tận nơi đến chân công trình cho khách hàng.
- Xuất hóa đơn đỏ cho quý khách
- Hỗ trợ báo giá nhanh với đội ngũ nhân viên giỏi, tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm và chu đáo.
Thông tin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
Chi nhánh 1 : 505 đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM
Chi nhánh 2 : 490A Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Chi nhánh 3 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định Quận 1 – TPHCM
Chi nhánh 4 : 23 Tạ Quang Bửu – Phường 4 – Quận 8 – TPHC
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67
Phòng Kinh doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Email : satthepmtp@gmail.com
Website : www.thephinh24h.com
Trần Mạnh HàLà tác giả và trưởng phòng kỹ thuật. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng, có kinh nghiệm trong việc thống kê, dự toán và chọn sản phẩm phù hợp nhất với công trình của bạn. Với hơn 15 năm làm việc tại công ty Mạnh Tiến Phát – tôi tích lũy đủ kinh nghiệm để lựa chọn những loại sản phẩm đạt chất lượng mỗi khi nhập hàng về kho. Để có thể cung ứng cho khách hàng sản phẩm tốt nhất có thể từ các hàng Hòa Phát, Phương Nam, Đông Á….
Bình luận của bạn Nhấp chuột vào đây để hủy trả lời.Từ khóa » Thép Hình I Posco
-
Giá Thép Hình I Posco, Giá Thép Hình H Posco Mới Nhất
-
Thép Hình Posco Tại Việt Nam
-
Thép Hình - Báo Giá Thép Hình Posco Vina Hàn Quốc Mới Nhất
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP HÌNH POSCO
-
Thép Hình Posco H - I - V Viet Nam
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Chữ I & H Posco Tháng 07/2022
-
Bảng Giá Thép Hình Posco Mới Nhất Hiện Nay - VinaSteel
-
Thép Hình I POSCO - Bảng Báo Giá Thép Hình I POSCO Mới Nhất
-
THÉP HÌNH I POSCO - CÔNG TY TNHH TM-DV-XD THỊNH VƯỢNG
-
Giá Thép Hình I: Posco, An Khánh, Malaysia, TQ
-
Bảng Báo Giá Thép Hình Posco Các Loại Mới Nhất Hiện Nay
-
Giá Sắt Thép Hình Posco Vina Mới Nhất 2022 - Nhật Minh Steel
-
Thép Hình Posco Việt Nam