Bằng Chứng - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̤ŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ | ɓaŋ˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ | ɓaŋ˨˩ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaŋ˧˧ ʨɨŋ˩˩ | ɓaŋ˧˧ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]bằng chứng
- Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật. Tìm bằng chứng. Có bằng chứng cụ thể.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: evidence
Tham khảo
[sửa]- "bằng chứng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Bằng Chứng Có Nghĩa Là Gì
-
Bằng Chứng Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Bằng Chứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bằng Chứng Là Gì ? Các Thuộc Tính Của Bằng Chứng ?
-
Bằng Chứng Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Nghĩa Của Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt
-
Bằng Chứng Là Gì? Bằng Chứng để Chứng Minh Ngoại Tình Bao Gồm ...
-
Bằng Chứng Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Từ điển Tiếng Việt "bằng Chứng" - Là Gì?
-
Bằng Chứng Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Bằng Chứng
-
Từ điển Tiếng Việt - Bằng Chứng Là Gì?
-
Bằng Chứng Là Gì? Phân Loại Bằng Chứng - Vntlas
-
ĐịNh Nghĩa Bằng Chứng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Bằng Chứng Là Gì? Bản Chất, Chủng Loại Và Phương Pháp Chứng Minh
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt