Từ điển Tiếng Việt "bằng Chứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bằng chứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bằng chứng

- dt. Cái để chứng minh cho điều gì đó là đúng, là có thật: tìm bằng chứng có bằng chứng cụ thể.

hd. Sự việc, giấy tờ làm chứng cho người ta tin là thực. Những bằng chứng của sự lường gạt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bằng chứng

bằng chứng
  • noun
    • Evidence, proof, exhibit
      • những bằng chứng về tội ác của bọn khủng bố: exhibits of the terrorists' crimes
evidence
  • bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm: Evidence and Terms of Insurance
  • bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm: Insurance, Evidence and Terms of
  • proof
  • bằng chứng của việc gửi: proof of delivery
  • bằng chứng của việc gửi: proof of submission
  • bằng chứng tác động: proof of action
  • proof (vs)
    evidence
  • bằng chứng bằng văn bản: documentary evidence
  • bằng chứng cụ thể: hard evidence
  • bằng chứng đầu tiên: original evidence
  • bằng chứng giả: spurious evidence
  • bằng chứng kế toán: accounting evidence
  • bằng chứng kiểm toán: audit evidence
  • bằng chứng quyết định: conclusive evidence
  • bằng chứng thanh toán: evidence of payment
  • bằng chứng tuyệt đối: conclusive evidence
  • bằng chứng xác chứng: conclusive evidence
  • proof
  • đơn bảo hiểm là bằng chứng lợi ích: policy proof of interest
  • token
    bằng chứng cụ thể
    material witness
    cho vay có bảo đảm bằng chứng khoán
    security backed loan
    cổ tức bằng chứng chỉ
    scrip dividend
    cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền)
    scrip dividend
    hợp đồng bằng chứng thư
    contract by deed
    khoản vay bảo đảm bằng chứng khoán
    advance against securities
    khoản vay bảo đảm bằng chứng khoán
    securities loan
    tiền ký gửi làm bằng chứng tái tài trợ
    Refunding escrow deposits (REDs)

    Từ khóa » Bằng Chứng Có Nghĩa Là Gì