Nghĩa Của Từ Bằng Chứng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
cái dùng để chứng minh tính chân thật (của một cái khác)
một bằng chứng đầy sức thuyết phục đưa ra các bằng chứng để chứng minh Đồng nghĩa: bằng cớ, chứng cớ, chứng cứ Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%B1ng_ch%E1%BB%A9ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bằng Chứng Có Nghĩa Là Gì
-
Bằng Chứng Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Bằng Chứng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bằng Chứng Là Gì ? Các Thuộc Tính Của Bằng Chứng ?
-
Bằng Chứng Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Bằng Chứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bằng Chứng Là Gì? Bằng Chứng để Chứng Minh Ngoại Tình Bao Gồm ...
-
Bằng Chứng Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật
-
Từ điển Tiếng Việt "bằng Chứng" - Là Gì?
-
Bằng Chứng Là Gì? Giải Thích Thuật Ngữ Bằng Chứng
-
Từ điển Tiếng Việt - Bằng Chứng Là Gì?
-
Bằng Chứng Là Gì? Phân Loại Bằng Chứng - Vntlas
-
ĐịNh Nghĩa Bằng Chứng TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là ...
-
Bằng Chứng Là Gì? Bản Chất, Chủng Loại Và Phương Pháp Chứng Minh
-
Bằng Chứng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt