Bảng Quy Chuẩn Kích Thước ống Thép Mạ Kẽm BS
Có thể bạn quan tâm
Cập nhật lần cuối: 24/05/2023 lúc 15:29
Nội dung bài viết
- Bảng quy chuẩn kích thước ống thép mạ kẽm BS
- Class A1
- Class light
- Class Medium
- Báo giá ống thép mạ kẽm BS Hòa Phát
- Đại lý ống thép Hòa Phát tại TPHCM
Ống thép mạ kẽm BS 1387 1985 sản xuất theo tiêu chuẩn của Anh – British Standard. Kích thước ống thông dụng từ DN15 đến DN150, được sử dụng nhiều trong hệ thống PCCC.
Bảng quy chuẩn kích thước ống thép mạ kẽm BS
Khách hàng tham khảo quy chuẩn kích thước ống thép mạ kẽm sau đây và liên hệ hotline 0932059176 nếu cần được giải đáp các thắc mắc về sản phẩm.
ĐK ngoài mm | ĐK danh nghĩa inch | ĐK danh nghĩa mm | Chiều dài mm | Số cây/bó |
---|---|---|---|---|
21.2 | 1/2 | 15 | 6000 | 168 |
26.65 | 3/2 | 20 | 6000 | 113 |
33.5 | 1 | 25 | 6000 | 80 |
42.2 | 1(1/4) | 32 | 6000 | 61 |
48.1 | 1(1/2) | 40 | 6000 | 52 |
59.9 | 2 | 50 | 6000 | 37 |
75.6 | 2(1/2) | 65 | 6000 | 27 |
88.3 | 3 | 80 | 6000 | 24 |
113.5 | 4 | 100 | 6000 | 16 |
Class A1
ĐK ngoài mm | Độ dày mm | kg/m | kg/cây | kg/bó |
---|---|---|---|---|
21.2 | 1.9 | 0.914 | 5.484 | 921 |
26.65 | 2.1 | 1.284 | 7.704 | 871 |
33.5 | 2.3 | 1.787 | 10.722 | 858 |
42.2 | 2.3 | 2.26 | 13.56 | 827 |
48.1 | 2.5 | 2.83 | 16.89 | 883 |
59.9 | 2.6 | 3.693 | 22.158 | 820 |
75.6 | 2.9 | 5.228 | 31.368 | 847 |
88.3 | 2.9 | 6.138 | 36.828 | 884 |
113.5 | 3.2 | 8.763 | 52.578 | 841 |
Class light
ĐK ngoài mm | Độ dày mm | Kg/m | Kg/cây | Kg/bó |
---|---|---|---|---|
21.2 | 2.0 | 0.947 | 5.682 | 955 |
26.65 | 2.3 | 1.381 | 8.286 | 936 |
33.5 | 2.6 | 1.981 | 11.886 | 951 |
42.2 | 2.6 | 2.54 | 15.24 | 930 |
48.1 | 2.9 | 3.23 | 19.38 | 1008 |
59.9 | 2.9 | 4.08 | 24.48 | 906 |
75.6 | 3.2 | 5.71 | 34.26 | 925 |
88.3 | 3.2 | 6.72 | 40.42 | 968 |
113.5 | 3.6 | 9.75 | 58.50 | 936 |
Class Medium
ĐK ngoài mm | Độ dày mm | Kg/m | Kg/cây | Kg/bó |
---|---|---|---|---|
21.2 | 2.6 | 1.21 | 7.26 | 1.200 |
26.65 | 2.6 | 1.56 | 9.36 | 1.058 |
33.5 | 3.2 | 2.41 | 14.4 | 1.157 |
42.5 | 3.2 | 3.1 | 18.6 | 1.135 |
48.1 | 3.2 | 3.57 | 21.42 | 1.114 |
59.9 | 3.6 | 5.03 | 30.18 | 1.117 |
75.6 | 3.6 | 6.43 | 38.58 | 1.042 |
88.3 | 4.0 | 8.37 | 50.22 | 1.205 |
113.5 | 4.5 | 12.2 | 73.2 | 1.171 |
Xem thêm: Bảng kích thước quy cách thép hộp kẽm Hòa Phát
Báo giá ống thép mạ kẽm BS Hòa Phát
Giá của ống thép mạ kẽm cũng như các loại ống thép Hòa Phát thay đổi theo từng thời gian và theo giá của nhà máy. Khách hàng có nhu cầu mua các loại ống thép Hòa Phát gọi ngay hotline 0932059176 để chung tôi cung cấp bảng giá chính xác nhất. Khách hàng yên tâm về chất lượng cũng như mức giá phân phối của chúng tôi. Chúng tôi là một trong những đơn vị tại Tphcm phân phối ống thép với giá rẻ nhất trên thị trường.
Đại lý ống thép Hòa Phát tại TPHCM
Hiện nay, tại TPHCM có các nhà phân phối thép Hòa Phát lớn nhất bao gồm:
- Công ty TNHH Thép Bảo Tín
- Công ty TNHH XNK Kỳ Lân
Địa chỉ liên hệ với ongthephoaphat.com
- Hotline: 0932059176
- Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
- Website: https://ongthephoaphat.com/
- Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12
- Các loại thép xây dựng dành cho xây nhà, phân xưởng
- Chứng chỉ thép hộp Hòa Phát gồm những loại nào?
- Tìm hiểu bảng tra sức chịu tải của thép hộp
- Cách tính khối lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật chi tiết
- Đại lý phân phối ống thép Hoà Phát tại Đà Nẵng
Từ khóa » Size ống Thép
-
Bảng Quy đổi Tiêu Chuẩn ống Thép
-
Bảng Tra Kích Thước ống Thép Tròn Thông Dụng Nhất - Baoonvietnam.
-
Tiêu Chuẩn Kích Thước Ống Thép ASTM ANSI ASME
-
Bảng Tra Kích Thước ống Thép Tròn Thông Dụng
-
DN - Tiêu Chuẩn Kích Thước ống Thép ASTM-ANSI-ASME
-
Kích Thước ống Thép đen Tiêu Chuẩn ASTM 53 Kèm Bảng Tra Trực Quan
-
Bảng Quy Cách Tiêu Chuẩn Ống Thép Đúc Cập Nhật 2021
-
Kích Thước ống Thép Thông Dụng | SUNRISE METAL
-
Quy Cách Ống Thép Đúc Về Kích Thước Đường Kính, Độ Dày
-
Bảng Tra Kích Thước Trọng Lượng ống Thép | Phụ Kiện Bảo ôn
-
Bảng Quy Cách ống Thép Cỡ Lớn Chi Tiết
-
Quy đổi Kích Thước ống DN – Phi (Φ) – Inch - Vimi
-
Tiêu Chuẩn ống Thép đen, ống Thép Hàn Mới Nhất [BẢNG TRA]