Bánh Mì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bánh mì tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bánh mì trong tiếng Trung và cách phát âm bánh mì tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bánh mì tiếng Trung nghĩa là gì.
bánh mì (phát âm có thể chưa chuẩn) 面包 《食品, 把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)面包 《食品, 把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bánh mì hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- định ngữ tiếng Trung là gì?
- cải cách giáo dục tiếng Trung là gì?
- bệnh tắc ruột tiếng Trung là gì?
- vaseline tiếng Trung là gì?
- bị can tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bánh mì trong tiếng Trung
面包 《食品, 把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。》
Đây là cách dùng bánh mì tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bánh mì tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 面包 《食品, 把面粉加水等调匀, 发酵后烤制而成。》Từ khóa » Các Loại Bánh Mì Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt Dụng Cụ, Nguyên Liệu, Cách Làm Bánh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Bánh
-
Học Tên Các Loại Bánh Kẹo Tiếng Trung
-
Các Loại Bánh Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung HOÀNG LIÊN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO
-
Các Loại Bánh Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Bồi Bài 24: Tôi Muốn Mua Bánh Mỳ
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 69 Tiệm Bánh Ngọt - LingoHut
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Chủ đề Các Loại BÁNH Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Về Một Số Loại Bánh Bằng Tiếng Trung
-
Tên Các Loại Bánh Bằng Tiếng Trrung - SGV