Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Bánh
Có thể bạn quan tâm
trungtamdaytiengtrung@gmail.com 0917861288 - 1900 886 698
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Tin tức
- Tài liệu học tiếng Trung
Tên các loại bánh bằng tiếng Trung
1. 饼干 (bǐnggān) : Bánh bích quy 2. 炸面卷 (zhá miàn juǎn) : Bánh cam vòng 3. 馅饼 (xiàn bǐng) : Bánh có nhân 4. 奶油梳打饼干 (nǎiyóu shū dǎ bǐnggān) : Bánh cracker kem 5. 奶油卷 (nǎiyóu juǎn) : Bánh cuộn bơ 6. 蛋糕 (dàngāo) : Bánh ga tô 7. 薄荷糕 (bòhé gāo) : Bánh ga tô bạc hà 8. 咖啡糕 (kāfēi gāo) : Bánh ga tô café 9. 果仁蛋糕 (guǒ rén dàngāo) : Bánh ga tô hạnh nhân 10. 树形蛋糕 (shù xíng dàngāo) : Bánh ga tô hình cây 11. 冰淇淋蛋糕 (bīngqílín dàngāo) : Bánh ga tô kem 12. 栗子蛋糕 (lìzǐ dàngāo) : Bánh ga tô nhân hạt dẻ 13. 水果蛋糕 (shuǐguǒ dàngāo) : Bánh ga tô nhân hoa quả 14. 山楂糕 (shānzhā gāo) : Bánh ga tô sơn tra 15. 夹层蛋糕 (jiācéng dàngāo) : Bánh ga tô tầng 16. 姜饼 (jiāng bǐng) : Bánh gừng 17. 牛肉饼 (niúròu bǐng) : Bánh hamburger 18. 热狗 (règǒu) : Bánh kẹp thịt (hot dog) 19. 马德拉蛋糕 (mǎ dé lā dàngāo) : Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh) 20. 面包 (miànbāo) : Bánh mỳ 21. 百士卷 (bǎi shì juǎn) : Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia) 22. 短棍面包 (duǎn gùn miànbāo) : Bánh mỳ batoong 23. 奶油面包 (nǎiyóu miànbāo) : Bánh mỳ bơ 24. 黑面包 (hēi miànbāo) : Bánh mỳ đen 25. 红肠面包 (hóng cháng miànbāo) : Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng 26. 面包干 (miànbāo gān) : Bánh mỳ khô 27. 法式小面包 (fà shì xiǎo miànbāo) : Bánh mỳ kiểu Pháp 28. 自然发酵面包 (zìrán fāxiào miànbāo) : Bánh mỳ lên men tự nhiên 29. 白面包 (bái miànbāo) : Bánh mỳ trắng 30. 小圆面包 (xiǎo yuán miànbāo) : Bánh mỳ tròn nhỏ 31. 肉饼 (ròu bǐng) : Bánh nhân thịt 32. 华夫饼 (huá fū bǐng) : Bánh quế 33. 华夫饼干 (huá fū bǐnggān) : Bánh quế, bánh thánh 34. 脆饼干 (cuì bǐnggān) : Bánh quy giòn 35. 奶油夹心饼干 (nǎiyóu jiāxīn bǐnggān) : Bánh quy kẹp bơ 36. 薄脆饼干 (báocuì bǐnggān) : Bánh quy mỏng 37. 酒香饼干 (jiǔ xiāng bǐnggān) : Bánh quy mùi rượu 38. 曲奇饼, 甜饼干 (qū qí bǐng, tián bǐnggān) : Bánh quy ngọt 39. 白兰地姜汁饼干 (báilándì jiāng zhī bǐnggān) : Bánh quy nước gừng brandy 40. 巧克力饼干 (qiǎokèlì bǐnggān) : Bánh quy sôcôla 41. 什锦饼干 (shíjǐn bǐng gān) : Bánh quy thập cẩm 42. 煎饼 (jiānbing) : Bánh rán 43. 泡夫 (pào fū) : Bánh su 44. 奶油泡夫 (nǎiyóu pào fū) : Bánh su kem 45. 羊角面包 (yángjiǎo miànbāo) : Bánh sừng bò 46. 薄饼 (báobǐng) : Bánh tráng 47. 月饼 (yuèbǐng) : Bánh trung thu 48. 烙饼 (làobǐng) : Bánh xếp mặn 49. 巧克力酥 (qiǎokèlì sū) : Bánh xốp sôcôla 50. 巧克力奶油酥 (qiǎokèlì nǎiyóu sū) : Bánh xốp sôcôla bơ 51. 香肠肉卷 (xiāngcháng ròu juàn) : Cây xúc xích 52. 吉士汉堡 (jí shì hànbǎo) : Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát) 53. 面包卷 (miànbāo juàn) : Ổ bánh mỳ 54. 咖啡面包卷 (kāfēi miànbāo juàn) : Ổ bánh mỳ café 55. 棒状面包卷 (bàngzhuàng miànbāo juàn) : Ổ bánh mỳ dài 56. 奶酪面包卷 (nǎilào miànbāo juàn) : Ổ bánh mỳ pho mát Những chiếc bánh nhỏ nhỏ xinh xinh sẽ giúp bạn no bụng và cuộc sống trở nên tuyệt vời hơn đúng không? Truy cập website: Trung tâm Tiếng Trung SOFL để cập nhật nhiều bài viết hữu ích nữa nhé! Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
Trung tâm đào tạo tiếng Trung SOFL - Cơ sở Quận Tân Bình
11/06/2024 -
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
22/03/2024 -
TOCFL là gì? Những điều quan trọng về TOCFL không thể bỏ qua
01/06/2023
-
Những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống
26/08/2016 -
Tổng hợp tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho nam và nữ
28/06/2022 -
Những cách chúc ngủ ngon tiếng Trung
03/08/2016
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
5 web học tiếng Trung online hiệu quả dành cho người tự học tại nhà
Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Trung về các thực phẩm chế biến
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1
Tiếng Trung thông dụng trong đời sống hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán, cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về thủ tục nhập cư
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Các Loại Bánh Mì Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt Dụng Cụ, Nguyên Liệu, Cách Làm Bánh
-
Học Tên Các Loại Bánh Kẹo Tiếng Trung
-
Các Loại Bánh Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung HOÀNG LIÊN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO
-
Các Loại Bánh Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Bồi Bài 24: Tôi Muốn Mua Bánh Mỳ
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 69 Tiệm Bánh Ngọt - LingoHut
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Chủ đề Các Loại BÁNH Trong Tiếng Trung
-
Bánh Mì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Về Một Số Loại Bánh Bằng Tiếng Trung
-
Tên Các Loại Bánh Bằng Tiếng Trrung - SGV