Từ Vựng Về Một Số Loại Bánh Bằng Tiếng Trung
Có thể bạn quan tâm
Ai là fan của các loại bánh thì chắc không thể nào cưỡng lại hương vị của nó. Nhưng các bạn có biết tên tiếng Trung của các loại bánh đó là gì không? NewSky sẽ giải đáp mọi thắc mắc cho các bạn nè!
Tên của một số loại bánh
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 饼干 | Bǐnggān | Bánh quy |
2 | 华夫饼 | Huá fū bǐng | Bánh quế |
3 | 面包 | Miànbāo | Bánh mì |
4 | 煎饼 | Jiānbing | Bánh rán |
5 | 奶油泡夫 | Nǎiyóu pào fū | Bánh su kem |
6 | 月饼 | Yuèbǐng | Bánh trung thu |
7 | 姜饼 | Jiāng bǐng | Bánh gừng |
8 | 薄饼 | Báobǐng | Bánh tráng |
9 | 蛋糕 | Dàngāo | Bánh gato |
10 | 牛肉饼 | Niúròu bǐng | Bánh hamburger |
11 | 黑面包 | Hēi miànbāo | Bánh mì đen |
12 | 羊角面包 | Yángjiǎo miànbāo | Bánh sừng bò |
13 | 奶油面包 | Nǎiyóu miànbāo | Bánh mì bơ |
14 | 热狗 | Règǒu | Bánh mì kẹp |
15 | 面包干 | Miànbāo gān | Bánh mì khô |
>> Xem thêm: Tên gọi của một số loại hoa bằng tiếng Trung
Từ khóa » Các Loại Bánh Mì Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bánh Ngọt Dụng Cụ, Nguyên Liệu, Cách Làm Bánh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Bánh
-
Học Tên Các Loại Bánh Kẹo Tiếng Trung
-
Các Loại Bánh Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Tiếng Trung HOÀNG LIÊN
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: BÁNH | KẸO
-
Các Loại Bánh Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Bồi Bài 24: Tôi Muốn Mua Bánh Mỳ
-
Từ Vựng Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Máy Phiên Dịch
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 69 Tiệm Bánh Ngọt - LingoHut
-
[Học Tiếng Trung Theo Chủ đề] Chủ đề Các Loại BÁNH Trong Tiếng Trung
-
Bánh Mì Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tên Các Loại Bánh Bằng Tiếng Trrung - SGV