Be None The Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- khôn, khôn ngoan
- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
- to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn
- with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết
- to get wise to: hiểu, nhận thức được
- he came away none the wiser (as wise as he went): no cũng chẳng biết gì hn trước
- thông thạo
- to look wise: có vẻ thông thạo
- uyên bác
- a wise man: một người uyên bán
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
- wise guy: người tài xoay
- to put wise
- (xem) put
- where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise
- (xem) ignorance
- wise after the event
- khôn ra thì chậm mất rồi
- nội động từ
- (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn
- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn
- danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
- in solemn wise: một cách long trọng
- in any wise: dù bằng cách nào
- in no wise: không có cách nào
- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
sadder but wiser
Idiom(s): sadder but wiserTheme: EXPERIENCEunhappy but educated [about someone or something—after an unpleasant event]. (Fixed order.)• After the accident, I was sadder but wiser, and would never make the same mistake again.• We left the meeting sadder but wiser, knowing that we could not ever come to an agreement with Becky's aunt.none the wiser
Idiom(s): none the wiserTheme: KNOWLEDGE - LACKING not knowing any more.• I was none the wiser about the project after the lecture. It was a complete waste of time.• Anne tried to explain the situation tactfully to Jack, but in the end, he was none the wiser.the wiser|wiser
adj. Knowing about something which might be embarrassing of knowing. Usually used with "nobody" or "no one". Mary took the teacher's book home by mistake, but early the next morning she returned it with nobody the wiser.the wiser
the wiser see none the wiser.bất ai khôn ngoan hơn
1. Không nhận thức được điều gì đó (thường là vì những người khác vừa giữ bí mật). Tôi vừa đến sau giờ giới nghiêm đêm qua, nhưng bất sao vì tui quá im lặng nên bố mẹ tui không ai khôn ngoan hơn. Không hiểu điều gì đó, ngay cả sau khi nhận được giải thích và thông tin về điều đó. Gia sư của tui đã giải thích phương trình bậc hai cho tui nhiều lần, nhưng tui vẫn bất phải là người khôn ngoan hơn .. Xem thêm: bất ai, khôn ngoan hơnbất ai (hoặc bất bất kỳ) người khôn ngoan hơn
bất biết gì hơn trước. . Xem thêm: bất có gì, khôn ngoan hơnđừng là người khôn ngoan hơn / bất khôn ngoan hơn
,đừng là người sáng làm ra (tạo) nào
1 bất hiểu điều gì đó, ngay cả khi nó vừa được giải thích cho bạn : Tôi vừa đọc hướng dẫn, nhưng tui vẫn bất phải là người khôn ngoan hơn. 2 bất biết hoặc phát hiện ra điều tồi tệ mà ai đó vừa làm: Nếu bạn đặt lại tiền, sẽ bất ai khôn ngoan hơn .. Xem thêm: không, không, khôn ngoan hơn. Xem thêm:More Idioms/Phrases
the ropes the rub the score the soul of the stake the thing the thing is the ticket the wiser the works then then again there there but for the grace of God go I there's no accounting for tastes An be none the wiser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be none the wiser, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ be none the wiserHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » None The Wiser Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Be None The Wiser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của None The Wiser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Be None The Wiser" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: WISE Phát âm:... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
No One Will Be (any) The Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Wiser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Koko Was None The Wiser " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Từ điển Anh Việt "wiser" - Là Gì?
-
Tra Từ Wise - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
None Will Be The Wiser: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
WISER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Wise Là Gì - VNG Group
-
Wiser Là Gì ? Nghĩa Của Từ Wiser Trong Tiếng Việt - Shirohada