Wiser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ wiser tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wiser tiếng Anh wiser (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wiser

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wiser tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wiser trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wiser tiếng Anh nghĩa là gì.

wise /waiz/* tính từ- khôn, khôn ngoan- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt=to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn=with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết=to get wise to+ hiểu, nhận thức được=he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước- thông thạo=to look wise+ có vẻ thông thạo- uyên bác=a wise man+ một người uyên bán- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay=wise guy+ người tài xoay!to put wise- (xem) put!where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise- (xem) ignorance!wise after the event- khôn ra thì chậm mất rồi* nội động từ- (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối=in solemn wise+ một cách long trọng=in any wise+ dù bằng cách nào=in no wise+ không có cách nào

Thuật ngữ liên quan tới wiser

  • hearings tiếng Anh là gì?
  • luckless tiếng Anh là gì?
  • monochrome tiếng Anh là gì?
  • awakener tiếng Anh là gì?
  • permitting tiếng Anh là gì?
  • studio tiếng Anh là gì?
  • giggliest tiếng Anh là gì?
  • autodump tiếng Anh là gì?
  • horizontal bar tiếng Anh là gì?
  • bestrew tiếng Anh là gì?
  • professorial tiếng Anh là gì?
  • rough-neck tiếng Anh là gì?
  • sabras tiếng Anh là gì?
  • uncareful tiếng Anh là gì?
  • contrast sensitivity tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wiser trong tiếng Anh

wiser có nghĩa là: wise /waiz/* tính từ- khôn, khôn ngoan- có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt=to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn=with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết=to get wise to+ hiểu, nhận thức được=he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước- thông thạo=to look wise+ có vẻ thông thạo- uyên bác=a wise man+ một người uyên bán- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay=wise guy+ người tài xoay!to put wise- (xem) put!where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise- (xem) ignorance!wise after the event- khôn ra thì chậm mất rồi* nội động từ- (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn- tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn* danh từ- (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối=in solemn wise+ một cách long trọng=in any wise+ dù bằng cách nào=in no wise+ không có cách nào

Đây là cách dùng wiser tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wiser tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

wise /waiz/* tính từ- khôn tiếng Anh là gì? khôn ngoan- có kinh nghiệm tiếng Anh là gì? từng tri tiếng Anh là gì? hiểu biết tiếng Anh là gì? lịch duyệt=to grow wiser+ có nhiều kinh nghiệm hn=with a wise wink of the eye+ với cái nháy mắt hiểu biết=to get wise to+ hiểu tiếng Anh là gì? nhận thức được=he came away none the wiser (as wise as he went)+ no cũng chẳng biết gì hn trước- thông thạo=to look wise+ có vẻ thông thạo- uyên bác=a wise man+ một người uyên bán- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) láu tiếng Anh là gì? ma lanh tiếng Anh là gì? tài xoay=wise guy+ người tài xoay!to put wise- (xem) put!where ignorance is bliss tiếng Anh là gì? 'tis folly to be wise- (xem) ignorance!wise after the event- khôn ra thì chậm mất rồi* nội động từ- (+ up) (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) bạo dạn hn tiếng Anh là gì? mạnh dạn hn- tỉnh ngộ tiếng Anh là gì? biết lầm tiếng Anh là gì? khôn ra hn* danh từ- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) cách tiếng Anh là gì? lối=in solemn wise+ một cách long trọng=in any wise+ dù bằng cách nào=in no wise+ không có cách nào

Từ khóa » None The Wiser Nghĩa Là Gì