Ý Nghĩa Của Be None The Wiser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
be none the wiser
idiom Add to word list Add to word list to still be confused about something even after it has been explained to you: I've read the instructions twice and I'm still none the wiser. Confusion, confusing and feeling confused- addled
- all of a doodah idiom
- all over the place idiom
- alphabet soup
- at sea idiom
- discombobulation
- disordered
- disorganization
- disorganized
- disorientating
- muddle
- muddle something up phrasal verb
- muddle-headed
- muddled
- mush
- topsy-turvy
- turmoil
- unaccountable
- unaccountably
- unexplainable
Bản dịch của be none the wiser
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (解釋後)依然不明白… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (解释后)依然不明白… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
be no stranger to something idiom be no/little love lost between idiom be no/without rhyme or reason idiom be none of someone's business idiom be none the wiser idiom be none the worse idiom be not (quite) right in the head idiom be not above something idiom be not all there idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
have something up your sleeve
to have secret plans or ideas
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add be none the wiser to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm be none the wiser vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » None The Wiser Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của None The Wiser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Be None The Wiser" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Be None The Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: WISE Phát âm:... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
No One Will Be (any) The Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Wiser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Koko Was None The Wiser " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Từ điển Anh Việt "wiser" - Là Gì?
-
Tra Từ Wise - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
None Will Be The Wiser: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
WISER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Wise Là Gì - VNG Group
-
Wiser Là Gì ? Nghĩa Của Từ Wiser Trong Tiếng Việt - Shirohada