WISER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
WISER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['waizər]Danh từwiser ['waizər] khôn ngoanwisewisdomwiselyprudentclevershrewdcunningsensibleunwiseastutewiserthông minhsmartintelligentcleverintelligencewisebrilliantthông tháiwisewisdomsavvyknowledgeableeruditeknowledgableomniscientall-knowingsáng suốtwiselucidwiselyclaritywell-informedinsightfulsaneinformeddiscerningjudiciousngười khôn ngoan hơnwiserthông tuệwiseintelligenceintelligentwisdomkhôn hơnare smarter thanwiser thanhad outwittednên khôn ngoan hơnwiserto be more wise thankhôn sángwiseof wisdom
Ví dụ về việc sử dụng Wiser trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are wiserkhôn ngoankhônthông minhis wiserlà khôn ngoankhônbe wiserlà khôn ngoankhôn ngoan hơnthông minhkhônit's always wisernó luôn luôn khôn ngoanolder and wiserlớn tuổi và thông tháiWiser trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - sabio
- Người pháp - sage
- Người đan mạch - klogere
- Tiếng đức - weiser
- Thụy điển - klokare
- Na uy - klokere
- Tiếng ả rập - الحكيمة
- Hàn quốc - 현명한
- Tiếng nhật - 賢く
- Kazakhstan - ақылды
- Tiếng slovenian - pametnejši
- Ukraina - мудрішими
- Tiếng do thái - חכמים
- Người hy lạp - σοφότερος
- Người hungary - bölcsebb
- Người serbian - pametniji
- Tiếng slovak - múdrejší
- Người ăn chay trường - по-мъдър
- Urdu - عقلمند
- Tiếng rumani - înţelept
- Người trung quốc - 聪明
- Tiếng tagalog - marunong
- Tiếng bengali - বুদ্ধিমান করে
- Tiếng mã lai - bijak
- Thái - ฉลาด
- Thổ nhĩ kỳ - bilge
- Tiếng hindi - विवेकपूर्ण
- Đánh bóng - rozsądniejsze
- Bồ đào nha - sábio
- Người ý - savio
- Tiếng phần lan - viisaampi
- Tiếng croatia - pametniji
- Tiếng indonesia - bijak
- Séc - moudřejší
- Tiếng nga - мудрее
- Hà lan - wijzer
Từ đồng nghĩa của Wiser
knowing fresh smart heady sassy judicious saucy impudent impertinent intelligent clever wisdom prudent sage sensible bright good reasonable well nice wisemanwisestTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt wiser English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » None The Wiser Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Be None The Wiser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của None The Wiser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"Be None The Wiser" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Be None The Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Từ Vựng Mỗi Ngày: WISE Phát âm:... - Tiếng Anh Là Chuyện Nhỏ
-
No One Will Be (any) The Wiser Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Wiser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
"Koko Was None The Wiser " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh ...
-
Từ điển Anh Việt "wiser" - Là Gì?
-
Tra Từ Wise - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
None Will Be The Wiser: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Wise Là Gì - VNG Group
-
Wiser Là Gì ? Nghĩa Của Từ Wiser Trong Tiếng Việt - Shirohada