Từ điển Anh Việt "wiser" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"wiser" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

wiser

wise /waiz/
  • tính từ
    • khôn, khôn ngoan
    • có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt
      • to grow wiser: có nhiều kinh nghiệm hn
      • with a wise wink of the eye: với cái nháy mắt hiểu biết
      • to get wise to: hiểu, nhận thức được
      • he came away none the wiser (as wise as he went): no cũng chẳng biết gì hn trước
    • thông thạo
      • to look wise: có vẻ thông thạo
    • uyên bác
      • a wise man: một người uyên bán
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) láu, ma lanh, tài xoay
      • wise guy: người tài xoay
    • to put wise
      • (xem) put
    • where ignorance is bliss, 'tis folly to be wise
      • (xem) ignorance
    • wise after the event
      • khôn ra thì chậm mất rồi
  • nội động từ
    • (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạo dạn hn, mạnh dạn hn
    • tỉnh ngộ, biết lầm, khôn ra hn
    • danh từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) cách, lối
        • in solemn wise: một cách long trọng
        • in any wise: dù bằng cách nào
        • in no wise: không có cách nào

    Xem thêm: Wise, Stephen Samuel Wise, Wise, Isaac Mayer Wise, judicious, heady, knowing, wise(p), wise to(p), fresh, impertinent, impudent, overbold, smart, saucy, sassy

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    wiser

    Từ điển WordNet

      n.

    • a way of doing or being

      in no wise

      in this wise

    • United States Jewish leader (born in Hungary) (1874-1949); Wise, Stephen Samuel Wise
    • United States religious leader (born in Bohemia) who united reform Jewish organizations in the United States (1819-1900); Wise, Isaac Mayer Wise

      adj.

    • having or prompted by wisdom or discernment

      a wise leader

      a wise and perceptive comment

    • marked by the exercise of good judgment or common sense in practical matters; judicious, heady

      judicious use of one's money

      a wise decision

    • evidencing the possession of inside information; knowing, wise(p), wise to(p)
    • improperly forward or bold; fresh, impertinent, impudent, overbold, smart, saucy, sassy

      don't be fresh with me

      impertinent of a child to lecture a grownup

      an impudent boy given to insulting strangers

      Don't get wise with me!

    English Synonym and Antonym Dictionary

    wises|wiser|wisestsyn.: bright cultured educated knowing knowledgeable learned profound sage scholarly smartant.: foolish stupid unwise

    Từ khóa » None The Wiser Nghĩa Là Gì