BE THERE FOR SOMEONE | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
BE THERE FOR SOMEONE
Nghĩa đen:
Ở đó cho ai đó (be there for someone)
Nghĩa rộng:
Sẵn sàng ở đó để hỗ trợ, giúp đỡ ai đó (to be available to provide help and support for someone).
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
Sẵn sàng che chở, sẵn sàng giúp đỡ, sẵn sàng bao bọc,
Ví dụ:
🔊 Play
That’s what I loved about my father – he was always there for me.
Đó là điều tôi yêu quý ở cha mình – ông luôn sẵn sàng che chở cho tôi.
🔊 Play
Best friends are always there for each other in times of trouble.
Bạn tốt là người luôn sẵn sàng giúp đỡ nhau trong lúc khó khăn.
🔊 Play
We haven’t always been close, but she was there for me when I needed her.
Chúng tôi không phải luôn ở gần gũi nhau, nhưng khi tôi cần thì cô ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ.
🔊 Play
Who would be there for her when she needed a shoulder to cry on?
Ai sẽ là người bên cạnh cô ấy khi cô cần một bờ vai để gục vào mà khóc.
🔊 Play
Despite what happened in the past, I want her to know I am there for her.
Dù điều đó đã xảy ra, tôi muốn cô ấy biết rằng tôi luôn ở đó và sẵn sàng giúp đỡ.
Cách dùng:
Ngữ cảnh:
Có thể dùng được trong mọi ngữ cảnh kể cả trong văn viết và trong ngữ cảnh trang trọng.
Thường dùng với nghĩa: sắn sàng ở đó để giúp đỡ khi ai đó gặp khó khăn.
Cấu trúc:
Be there for someone
Thường hay được nhấn mạnh bằng trạng từ always:
Be always there for someone
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
be there for you
🔊 Play
Despite what happened in the past, I want her to know I am there for her.
be there for someone
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu, Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- AT EACH OTHER’S THROATS
- BELOW THE BELT
- BE THERE FOR SOMEONE
- BIG FISH
- BREAK THE ICE
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Average score |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
BÀI LIÊN QUAN
Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: TAKE POTLUCK. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: BEND SOMEONE’S EAR. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: CLOSED-MINDED. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...GO THE EXTRA MILE nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ và giải thích chi tiết, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: LEAVE SOMEONE COLD. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...Cách sử dụng thành ngữ: DOT THE I'S AND CROSS THE T'S. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...more... 42SHARESShareTweetTừ khóa » There For Có Nghĩa Là Gì
-
There For Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
There For Là Gì - Học Tốt
-
BE THERE FOR SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Be There For Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ There Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Nghĩa Của Từ There - Từ điển Anh - Việt
-
"be There For Someone " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng There Is There Are Cơ Bản Trong Tiếng Anh Cần Biết
-
Nghĩa Của Từ There, Từ There Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hang In There - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh