There For Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "there for" thành Tiếng Việt
bởi thế là bản dịch của "there for" thành Tiếng Việt.
there for + Thêm bản dịch Thêm there forTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bởi thế
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " there for " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "there for" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » There For Có Nghĩa Là Gì
-
There For Là Gì - Học Tốt
-
BE THERE FOR SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Be There For Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ There Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Nghĩa Của Từ There - Từ điển Anh - Việt
-
BE THERE FOR SOMEONE | WILLINGO
-
"be There For Someone " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng There Is There Are Cơ Bản Trong Tiếng Anh Cần Biết
-
Nghĩa Của Từ There, Từ There Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hang In There - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh