Nghĩa Của Từ There - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Phó từ
Ở nơi đó, tại nơi đó, tới nơi đó
here and there đó đây there and then tại chỗ ấy là lúc ấy(dùng sau một giới từ) chỗ đó, cái đó
put the keys under there để chìa khoá vào dưới chỗ đóỞ điểm đó, quy chiếu tới điểm đó (trong một câu chuyện, một loạt hành động, lý lẽ..)
there I have to disagree with you, I'm afraid tôi e rằng ở điểm đó tôi không thể đồng ý được với anh(dùng sau that + danh từ để nhấn mạnh)
that woman there is 103 cái bà phụ nữ đó 103 tuổi đấy(dùng để nhấn mạnh lời gọi hoặc lời chào)
you there! come back! này anh kia! hãy quay lại!( (thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch)
there was nothing here ở đây không có gì cả where there is oppression, there is struggle ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh you have only to turn the switch and there you are anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được(dùng để đoán chắc khi giải thích, chứng minh hoặc bình luận cái gì)
there you are! I told you it was easy! đấy! tôi đã bảo anh là dễ mà!Thán từ
(dùng để bày tỏ sự đắc thắng, sự kinh hoàng, sự khuyến khích..)
there! that didn't hurt too much, did it? đó! không đau lắm, có phải không? there! I have told you đó! tôi đã bảo với anh rồi there! take this chair đấy, lấy cái ghế này điDanh từ
Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy
he lives somewhere near there nó ở quanh quẩn gần nơi đó tide comes up to there nước thuỷ triều lên tới chỗ đóCấu trúc từ
there and back
tới một nơi rồi trở lạithere and then; then and there
ngay tại chỗ; ngay lúc ấythere you are
(dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu) there you are. I've brought your newspaper đây, tôi đã đem lại cho anh tờ báothere, there!
(dùng để dỗ một đứa trẻ) there, there, never mind, you'll soon feel better nào, nào! không sao đâu, rồi cháu sẽ cảm thấy dễ chịu ngay thôi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/There »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Admin, ngoc hung, Thuha2406, Nguyễn Hồng Phước, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » There For Có Nghĩa Là Gì
-
There For Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
There For Là Gì - Học Tốt
-
BE THERE FOR SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Be There For Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ There Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
BE THERE FOR SOMEONE | WILLINGO
-
"be There For Someone " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng There Is There Are Cơ Bản Trong Tiếng Anh Cần Biết
-
Nghĩa Của Từ There, Từ There Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hang In There - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh