Cách Dùng There Is There Are Cơ Bản Trong Tiếng Anh Cần Biết
Có thể bạn quan tâm
There is/there are là cụm từ được sử dụng rất thường xuyên và đơn giản trong giao tiếp. Chúng ta đã được làm quen từ khi học những bài học vỡ lòng về tiếng anh và dùng nó để diễn tả sự hiện diện tồn tại của sự vật. Hôm nay chuyên mục Tiếng Anh sẽ nhắc lại cho bạn một số cấu trúc và cách dùng There is/there are cơ bản, hãy cùng xem lại để hiểu hơn bài học này.
Hướng dẫn cách dùng there is there are
There is/ There are có nghĩa là gì
There is/ there are hay ta có thể gọi là There be được hiểu theo nghĩa “có”. Chúng được dùng để diễn tả sự tồn tại, hiện diện của một hoặc nhiều sự vật, hiện tượng.
Ex: There are 5 apples on the table.
✅ Xem thêm >>>“Tất tần tật” về THERE IS và THERE ARECấu trúc, cách sử dụng There is/ there are
1. There is
There is được dùng trước danh từ số ít và trước danh từ không đếm được
- Cấu trúc thể khẳng định
There is+ Danh từ không đếm được/danh từ số ít+Trạng ngữ (nếu có)
Ex: There is a banana on the floor.
There is some rice in this bowl .
Lưu ý:
_Chúng ta dùng A/an/one trước danh từ số ít đếm được
_Với danh từ không đếm được ta dùng No/A LITTLE/LITTLE/MUCH/A LOT OF
- Thể phủ định
There is not+Any + Danh từ không đếm được/danh từ số ít+Trạng ngữ (nếu có)
Ex: There is not any book in the bag.
- Thể nghi vấn
Is there any + Danh từ không đếm được/danh từ số ít+Trạng ngữ (nếu có)
=> Yes, there is
No, there isn’t.
Ex: Is there anyone class?
2. There are
There are thường được dùng trước danh từ số nhiều, thường được dùng chung MANY, A FEW, SOME, A LOT OF, NO,…
- Thể khẳng định
THERE ARE + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)
Ex: There are 10 students in the class
There are a lot of fishes in the lake.
- Thể phủ định
THERE ARE NOT+ Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)
Ex: There aren’t many cars in my city.
- Thể nghi vấn
Are there any + Danh từ số nhiều + Trạng ngữ (nếu có)
=> Yes, there are
No, there aren’t
Ex: Are there any bags in the kitchen?
How many + danh từ số nhiều+ are there?
Ex: How many people are there in your family?
Lưu ý:
There is = There’s
There are = There’re
Chúng tôi vừa giúp các bạn ôn lại cách sử dụng và cấu trúc của There are/there is trong Tiếng Anh, sau khi ôn kiến thức làm thêm các bài tập nữa nhé. Chúc các bạn học tập thật tốt.
Ngữ Pháp -Hướng dẫn cách dùng giới từ chỉ thời gian và nơi chốn (in, at, on)
Giới từ chỉ vị trí và cách sử dụng trong Tiếng Anh
Cấu trúc, cách dùng since và for trong Tiếng Anh căn bản
Cấu trúc Would you like, cách dùng cách trả lời khi được hỏi
Cách dùng was và were trong Tiếng Anh
Công thức thì quá khứ đơn, dấu hiệu nhận biết thường gặp
Cấu trúc not only but also, cách dùng trong Tiếng Anh
Từ khóa » There For Có Nghĩa Là Gì
-
There For Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
There For Là Gì - Học Tốt
-
BE THERE FOR SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Be There For Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ There Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Nghĩa Của Từ There - Từ điển Anh - Việt
-
BE THERE FOR SOMEONE | WILLINGO
-
"be There For Someone " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
There - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ There, Từ There Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hang In There - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh