There - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈðɛr/
Hoa Kỳ | [ˈðɛr] |
Phó từ
[sửa]there /ˈðɛr/
- Ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy. here and there — đó đây there and then — tại chỗ ấy là lúc ấy
- (Thường + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch). there was nothing here — ở đây không có gì cả where there is oppression, there is struggle — ở đâu có áp bức, ở đó có đấu tranh you have only to turn the switch and there you are — anh chỉ việc xoay cái nút thì sẽ được
Thán từ
[sửa]there /ˈðɛr/
- Đó, đấy. there! I have told you — đó! tôi đã bảo với anh rồi there! take this chair — đấy, lấy cái ghế này đi
Danh từ
[sửa]there /ˈðɛr/
- Chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy. he lives somewhere near there — nó ở quanh quẩn gần nơi đó tide comes up to there — nước thuỷ triều lên tới chỗ đó
Tham khảo
[sửa]- "there", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Phó từ
- Thán từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Anh
Từ khóa » There For Có Nghĩa Là Gì
-
There For Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Glosbe
-
There For Là Gì - Học Tốt
-
BE THERE FOR SOMEONE - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của There Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To Be There For Nghĩa Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nghĩa Của Từ There Là Gì Trong Tiếng Anh ... - Mister
-
Nghĩa Của Từ There - Từ điển Anh - Việt
-
BE THERE FOR SOMEONE | WILLINGO
-
"be There For Someone " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh)
-
Cách Dùng There Is There Are Cơ Bản Trong Tiếng Anh Cần Biết
-
Nghĩa Của Từ There, Từ There Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Hang In There - BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh