Been - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Nội động từ
    • 1.2 Tham khảo
  • 2 Tiếng Hà Lan Hiện/ẩn mục Tiếng Hà Lan
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Đồng nghĩa
      • 2.1.2 Từ dẫn xuất
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

been (bất qui tắc) (quá khứ phân từ của be)

  1. Đã It's been a while — Đã lâu rồi
  2. (have been) Đã đi, đã đến. • I've been to Peking once — tôi đã đi Bắc Kinh một lần • has anyone been during my absence? — trong khi tôi đi vắng có ai đến không? • he's been and took my books — (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình

Tham khảo

[sửa]
  • "been", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít been
Số nhiều benen (1)beenderen (2)
Dạng giảm nhẹ
Số ít beentje
Số nhiều beentjes

Danh từ

[sửa]

been gt (số nhiều benen, giảm nhẹ beentje gt)

  1. cẳng chân: chi dưới của con người

been gt (số nhiều beenderen, giảm nhẹ beentje gt)

  1. xương: phần của bộ xương
  2. chất xương

Đồng nghĩa

[sửa]
  1. poot
  2. bot

Từ dẫn xuất

[sửa]
  1. benen
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=been&oldid=2062746” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ tiếng Hà Lan
  • Danh từ
  • tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
  • Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries
  • nl-noun plural matches generated form

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Quá Khứ