Been - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Nội động từ
[sửa]been (bất qui tắc) (quá khứ phân từ của be)
- Đã It's been a while — Đã lâu rồi
- (have been) Đã đi, đã đến. • I've been to Peking once — tôi đã đi Bắc Kinh một lần • has anyone been during my absence? — trong khi tôi đi vắng có ai đến không? • he's been and took my books — (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình
Tham khảo
[sửa]- "been", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | been |
Số nhiều | benen (1)beenderen (2) |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | beentje |
Số nhiều | beentjes |
Danh từ
[sửa]been gt (số nhiều benen, giảm nhẹ beentje gt)
- cẳng chân: chi dưới của con người
been gt (số nhiều beenderen, giảm nhẹ beentje gt)
- xương: phần của bộ xương
- chất xương
Đồng nghĩa
[sửa]- poot
- bot
Từ dẫn xuất
[sửa]- benen
- Mục từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Hà Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- nl-noun plural matches generated form
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Quá Khứ
-
QUÁ KHỨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Quá Khứ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Quá Khứ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Leerit
-
Past - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
'quá Khứ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Nghĩa Của Từ Past - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Used - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Past Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trợ Giúp > Mã Của Các Nhãn - Cambridge Dictionary
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất