Past - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
  • past

    /pɑ:st/ /pæst/

    US UK Tính từ đã qua;[thuộc] quá khứ, [thuộc] dĩ vãng in past years trong những năm đã qua in past times trong quá khứ past tense (ngôn ngữ học) thì quá khứ a past participle (ngôn ngữ học) quá khứ phân từ vừa qua the past month has been a difficult one for him tháng vừa qua là một tháng khó khăn đối với anh ta Danh từ the past quá khứ; dĩ vãng I've been there many times in the past tôi đã ở đấy nhiều lần trong quá khứ look back on the past nhìn lại quá khứ quá khứ [không tốt đẹp gì] she's a woman with a past chị ta là một phụ nữ có một quá khứ không tốt đẹp gì (cách viết khác past tense) thì quá khứ (của động từ) a thing of the past xem thing live in the past xem live Giới từ quá; ngoài it was past midnight when we got home chúng tôi về nhà thì đã quá nửa đêm ten [minutes] past six sáu giờ [quá] mười phút an old man past seventy cụ già ngoài bảy mươi she's past her thirties cô ta đã ngoài ba mươi rồi the man is past working age người ấy đã quá tuổi làm việc it's quite past my comprehension cái đó hoàn toàn quá sức nhận thức của tôi qua walk past the gate đi qua cổng past it (khẩu ngữ) quá tuổi làm được việc; quá cũ không dùng được như trước nữa at 93 he's finally realized he's getting past it ở tuổi 93 ông ta cuối cùng nhận thức được rằng ông đã quá tuổi làm được việc rồi that overcoat is looking decidedly past it chiếc áo khoác này trông rõ ràng là đã quá cũ không dùng được như trước nữa Phó từ qua go (walk) past đi qua * Các từ tương tự:past master, past perfect, pasta, paste, paste up, pasteboard, pastel, pastelist, pastellist

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Quá Khứ