Nghĩa Của Từ Past - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/pɑ:st/
Thông dụng
Tính từ
Quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian
for the past few days mấy ngày qua in past centuries thế kỷ qua his pain is past now cơn đau của anh ấy đã qua rồi(ngữ pháp) quá khứ
the past tense of 'take' is 'took' thời quá khứ của 'take' là 'took' past participle phân từ quá khứVừa mới xong, vừa mới kết thúc
the past month has been a difficult one for him tháng vừa qua là một tháng khó khăn đối với anh taThuộc về thời trước kia
past happiness hạnh phúc trước kiaDanh từ
Quá khứ, dĩ vãng; những cái đã xảy ra trước đây ( the past)
(ngôn ngữ học) mô tả hành động trong quá khứ (dạng của động từ) (như) past tense
Phó từ
Qua
to walk past đi qua to run past chạy quaQuá
the train is past due xe lửa quá giờ rồi mà chưa đếnGiới từ
Quá, qua, muộn hơn, sau
it is past six đã quá sáu giờ hơn he is past fifty ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi past endurance vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổiQua
to run past the house chạy qua nhàCấu trúc từ
a thing of the past
như thinglive in the past
như livepast it
già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người) Cũ quá không còn dùng được theo chức năng bình thường (đồ vậtChuyên ngành
Kỹ thuật chung
quá khứ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
accomplished , ago , antecedent , anterior , completed , elapsed , ended , extinct , finished , foregoing , forgotten , former , gone , gone by , over , over and done , precedent , previous , prior , spent , ages ago , ancient , ancient history * , back when , behind one , bygone , bypast , down memory lane , earlier , early , erstwhile , ex- , gone-by , good old days * , late , latter , latter-day , long-ago , old , olden days , once , one-time , preceding , quondam , recent , retired , sometime , time was , way back , way back when , onetime , whilom , nostalgic , preterit , preterite , retroactive , retrospectivenoun
antiquity , days gone by , former times , good old days * , history , long ago , olden days , old lang syne , old times , time immemorial * , times past , years ago , yesterday , yesteryear , yore , background , after , ago , antecedents , beyond , bygone , chronology , ended , expired , flashback , foregone , former , gone , heritage , hindsight , latter , legacy , memoir , mortmain , nostalgia , over , preceding , previous , prior , reflection , reminiscence , retrospectionTừ trái nghĩa
adjective
current , future , presentnoun
future , present Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Past »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Quá Khứ
-
QUÁ KHỨ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tra Từ Quá Khứ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Quá Khứ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Leerit
-
Past - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
'quá Khứ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Thì Quá Khứ Đơn Trong Tiếng Anh | VOCA.VN
-
Been - Wiktionary Tiếng Việt
-
Used - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Past Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trợ Giúp > Mã Của Các Nhãn - Cambridge Dictionary
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất