Bếp Núc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓep˧˥ nuk˧˥ | ɓḛp˩˧ nṵk˩˧ | ɓep˧˥ nuk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓep˩˩ nuk˩˩ | ɓḛp˩˧ nṵk˩˧ | ||
Danh từ
bếp núc
- Nơi nấu ăn nói chung. Bếp núc sạch sẽ.
- Công việc nấu ăn nói chung. Lo chuyện bếp núc. Việc bếp núc.
- Việc chuẩn bị tạo cơ sở với thủ thuật, tiểu xảo nhất định cho một nghề, một công việc nào đó. Bếp núc của nhà văn. Trong bếp núc của công tác dịch thuật.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bếp núc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dịch Từ Bếp Núc
-
Từ điển Tiếng Việt "bếp Núc" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bếp Núc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bếp Núc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bếp Núc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bếp Núc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BẾP NÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bếp Núc
-
Nghĩa Của Từ Bếp Núc - Từ điển Việt
-
Bếp Núc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bếp Núc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bếp Núc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Phái Mạnh Hào Hứng “sẻ Chia Bếp Núc” Cùng Vợ | BlueStone Vietnam
-
Bếp Sum Vầy đong đầy Hạnh Phúc - MODENA