Từ điển Tiếng Việt "bếp Núc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bếp núc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bếp núc
- dt. 1. Nơi nấu ăn nói chung: bếp núc sạch sẽ. 2. Công việc nấu ăn nói chung: lo chuyện bếp núc việc bếp núc. 3. Việc chuẩn bị tạo cơ sở với thủ thuật, tiểu xảo nhất định cho một nghề, một công việc nào đó: bếp núc của nhà văn trong bếp núc của công tác dịch thuật.
nd. Nói chung về bếp để nấu ăn và việc nấu nướng. Coi việc bếp núc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bếp núc
bếp núc- noun
- Cook-house, kitchen (nói khái quát)
- bếp núc sạch sẽ: a neat kitchen
- việc bếp núc: kitchen duty, kitchen chores
- giải phóng phụ nữ khỏi việc bếp núc: to emancipate women from kitchen chores
- Cook-house, kitchen (nói khái quát)
Từ khóa » Dịch Từ Bếp Núc
-
Từ Điển - Từ Bếp Núc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bếp Núc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bếp Núc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bếp Núc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bếp Núc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
BẾP NÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Bếp Núc
-
Nghĩa Của Từ Bếp Núc - Từ điển Việt
-
Bếp Núc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bếp Núc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bếp Núc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Phái Mạnh Hào Hứng “sẻ Chia Bếp Núc” Cùng Vợ | BlueStone Vietnam
-
Bếp Sum Vầy đong đầy Hạnh Phúc - MODENA