BỊ CHUỘT RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỊ CHUỘT RÚT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từbị chuột rútcrampingchuột rútco thắtcrampschuột rútco thắtcrampchuột rútco thắtcrampedchuột rútco thắt
Ví dụ về việc sử dụng Bị chuột rút trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bịđộng từbegethavechuộtdanh từmouseratrodentratsrodentsrútđộng từwithdrawdrawunplugretractrútdanh từdrain bị chùng xuốngbị chuyển điTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị chuột rút English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Chuột Rút Dịch Tiếng Anh
-
"Chuột Rút" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHUỘT RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chuột Rút Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bị Chuột Rút Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHUỘT RÚT - Translation In English
-
CHUỘT RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chuột Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chuột Rút" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Chuột Rút - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bản Dịch Của Cramp – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chuột Rút
-
Vì Sao Bạn Bị Chuột Rút? | Vinmec
-
Bị Chuột Rút Nhiều Sau Sinh Con | Vinmec