Vietnamese Translation - Nghĩa Của Từ : Chuột Rút
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: chuột rút Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
chuột rút | * noun - (y học) Cramp |
Vietnamese | English |
chuột rút | a cramp ; a cramps ; cramped ; cramping ; cramps ; the cramp ; |
chuột rút | a cramp ; a cramps ; cramped ; cramping ; cramps ; the cramp ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chuột Rút Dịch Tiếng Anh
-
"Chuột Rút" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CHUỘT RÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chuột Rút Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bị Chuột Rút Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CHUỘT RÚT - Translation In English
-
CHUỘT RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ CHUỘT RÚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Chuột Rút Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"chuột Rút" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Chuột Rút - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bản Dịch Của Cramp – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Vì Sao Bạn Bị Chuột Rút? | Vinmec
-
Bị Chuột Rút Nhiều Sau Sinh Con | Vinmec