Bị Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bị rách" thành Tiếng Anh
tattered là bản dịch của "bị rách" thành Tiếng Anh.
bị rách + Thêm bản dịch Thêm bị ráchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
tattered
adjective verb Glosbe-Trav-CDMultilang
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bị rách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bị rách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dễ Rách Tiếng Anh
-
"Rách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỄ RÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bị Rách' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 15 Dễ Rách Tiếng Anh
-
Torn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Rách Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Rẻ Rách Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Torn - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Rẻ Rách Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất
-
"rách" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rách Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Torn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Giấy Bị Rách Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Rẻ Rách Tiếng Anh Là Gì