"Rách" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt · Cách phát âm: / tɔːn / · Rách là một hình thức tính từ chỉ ở trạng thái không còn nguyên mảnh, có những ...
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "rách" thành Tiếng Anh: torn, tear, rupture. Câu ví dụ: Có lẽ anh đã bị rách cơ với bầm tím hết cả rồi.
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'bị rách' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch bị rách trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
It is shrink-resistant and breathable not easy to tear.
Xem chi tiết »
Roofs were torn off houses and hundreds of trees were felled. 5. Giấy cói dễ bị rách, phai màu và mất độ bền. Papyrus tears, discolors, and weakens easily. 6 ...
Xem chi tiết »
Top 15 dễ rách tiếng anh. Mục lục bài viết. "Rách" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt; rách - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe ...
Xem chi tiết »
'torn' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... rách, xé =paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · 3. Những cụm danh trường đoản cú đi với tính từ “rách” trong Tiếng Anh: ; paper torn easily: giấy bị rách dễ dàng ; khổng lồ torn along: rách nát ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · KHÔNG DỄ BỊ RÁCH Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch. Tác giả: tr-ex.me. Ngày đăng: 30/7/2021. Đánh giá: 1 ⭐ ( 57789 lượt đánh ...
Xem chi tiết »
Rách, xé. paper tears easily — giấy dễ rách. Thành ngữSửa đổi. to tear along: Chạy ...
Xem chi tiết »
comng outside the Kasnian Conglomerate are dressed in rags. 17. Cứ ném mấy cái hộp tứ tung như đồ giẻ rách vậy. You toss them boxes around like a damn rag doll.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... Phát âm rách. rách. adj. torn. giấy rách: a torn piece of paper ... độ bền chống xé rách: tear persistance ... Bị thiếu: dễ | Phải bao gồm: dễ
Xem chi tiết »
=paper tears easily+ giấy dễ rách !to tear along - chạy nhanh, đi gấp !to tear at - kéo mạnh, giật mạnh !to tear away - chạy vụt đi, lao đi - giật cướp đi
Xem chi tiết »
Roofs were torn off houses and hundreds of trees were felled. 5. Vết rách trong phổi bị toác ra rồi. The tear in his lungs must have reopened. 6. Giấy cói dễ ..
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2022 · Paper tears easily: Giấy dễ rách. * Một số phrase verbs - cụm động từ với tear. Tear at: Xâu xé (vd: The animal's claws tore at ...
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2020 · Rách sụn chêm hay rách sụn đầu gối (tên tiếng Anh: Torn Meniscus) là ... có vai trò quan trọng, giúp việc đi lại và vận động được dễ dàng.
Xem chi tiết »
Rẻ rách tiếng anh là gì. Admin 16/04/2021 691. Gần phía trên, MXH nổi lên trào giữ hot trover “đầu bu*i thấp rách” tuyệt “dbrr”. Chính dòng từ bỏ “tốt rách” ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dễ Rách Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dễ rách tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu