Torn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=torn&oldid=2024688” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
torn (thường) số nhiều
- Nước mắt, lệ. to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ to weep tears of joy — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc to move to tears — làm cho cảm động ứa nước mắt to keep back one's tears — cầm nước mắt full of tears; wet will tears — đẫm nước mắt
- Giọt (nhựa... ).
Danh từ
torn
- Chỗ rách, vết rách.
- (Thông tục) Cơn giận dữ.
- (Thông tục) Cách đi mau. to go full tears — đi rất mau
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.
Ngoại động từ
torn ngoại động từ tore; torn
- Xé, làm rách. to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi an old and torn coat — một cái áo cũ rách
- Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu. to one's hand on a nail — bị một cái đi làm toạc tay
- Kéo mạnh, giật. to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc
Nội động từ
torn nội động từ
- Rách, xé. paper tears easily — giấy dễ rách
Thành ngữ
- to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
- to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
- to tear away:
- Chạy vụt đi, lao đi.
- Giật cướp đi.
- to tear down:
- Giật xuống.
- Chạy nhanh xuống, lao xuống.
- to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
- to tear off:
- Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra.
- Lao đi.
- to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
- to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
- to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
- to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “torn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Nội động từ
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dễ Rách Tiếng Anh
-
"Rách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bị Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỄ RÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bị Rách' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 15 Dễ Rách Tiếng Anh
-
Torn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Rách Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Rẻ Rách Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
7 Rẻ Rách Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất
-
"rách" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rách Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Torn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Giấy Bị Rách Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Rẻ Rách Tiếng Anh Là Gì