Torn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

torn (thường) số nhiều

  1. Nước mắt, lệ. to shed tears — rơi lệ, nhỏ lệ to weep tears of joy — mừng chảy nước mắt, mừng phát khóc to move to tears — làm cho cảm động ứa nước mắt to keep back one's tears — cầm nước mắt full of tears; wet will tears — đẫm nước mắt
  2. Giọt (nhựa... ).

Danh từ

torn

  1. Chỗ rách, vết rách.
  2. (Thông tục) Cơn giận dữ.
  3. (Thông tục) Cách đi mau. to go full tears — đi rất mau
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cuộc chè chén say sưa.

Ngoại động từ

torn ngoại động từ tore; torn

  1. Xé, làm rách. to tear a piece of paper in two — xé một tờ giấy làm đôi an old and torn coat — một cái áo cũ rách
  2. Làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu. to one's hand on a nail — bị một cái đi làm toạc tay
  3. Kéo mạnh, giật. to tear one's hair — giật tóc, bứt tóc

Nội động từ

torn nội động từ

  1. Rách, xé. paper tears easily — giấy dễ rách

Thành ngữ

  • to tear along: Chạy nhanh, đi gấp.
  • to tear at: Kéo mạnh, giật mạnh.
  • to tear away:
    1. Chạy vụt đi, lao đi.
    2. Giật cướp đi.
  • to tear down:
    1. Giật xuống.
    2. Chạy nhanh xuống, lao xuống.
  • to tear in and out: Ra vào hối hả; lao vào lao ra.
  • to tear off:
    1. Nhổ, giật mạnh, giật phăng ra.
    2. Lao đi.
  • to tear out: Nhổ ra, giật ra, xé ra.
  • to tear up: Xé nát, nhổ bật, cày lên.
  • to tear up and down: Lên xuống hối hả, lồng lộn.
  • to tear oneself away: Tự tách ra, dứt ra, rời đi.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “torn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=torn&oldid=2024688” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục torn 42 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dễ Rách Tiếng Anh