Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
torn, tear, rupture là các bản dịch hàng đầu của "rách" thành Tiếng Anh.
rách adjective + Thêm bản dịch Thêm ráchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
torn
adjective verbCó lẽ anh đã bị rách cơ với bầm tím hết cả rồi.
Probably torn your muscles as well as bruising.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
tear
verbVết rách trong phổi bị toác ra rồi.
The tear in his lungs must have reopened.
GlosbeMT_RnD -
rupture
verbSau nhiều lần đẩy mạnh và cọ sát, cuối cùng lớp màng này bị rách.
After much pushing and rubbing, this membrane eventually ruptures.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- old
- outworker
- ragged
- tattered
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " rách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "rách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dễ Rách Tiếng Anh
-
"Rách" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bị Rách Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỄ RÁCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bị Rách' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 15 Dễ Rách Tiếng Anh
-
Torn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Rách Tiếng Anh Là Gì
-
Top 20 Rẻ Rách Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Torn - Wiktionary Tiếng Việt
-
7 Rẻ Rách Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất
-
"rách" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rách Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Torn Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Top 15 Giấy Bị Rách Tiếng Anh Là Gì 2022
-
Cách Chia động Từ Tear Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Rách Sụn Chêm đầu Gối: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
Rẻ Rách Tiếng Anh Là Gì