BỊ XÉ TOẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỊ XÉ TOẠC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bị xé toạcwas ripped apartbeing torn aparttorn offxéripped openbeen ripped apart
Ví dụ về việc sử dụng Bị xé toạc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đã bị xé toạchas been ripped apartbị xé toạc rabe ripped apartTừng chữ dịch
bịđộng từbexédanh từtearriptoạctrạng từaparttoạctính từopen bị xe tải đâmbị xé toạc raTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bị xé toạc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xé Toạc Tieng Anh
-
Xé Toạc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
XÉ TOẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xé Toạc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Xé Toạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'xé Toạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
XÉ TOẠC - Translation In English
-
SẼ XÉ TOẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"xé Toạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xé' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ý Nghĩa Của Rip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Xé Toạc | Vietnamese Translation
-
Rips Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Unrip - Wiktionary Tiếng Việt