Rips Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ rips tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rips tiếng Anh rips (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rips

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rips tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rips trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rips tiếng Anh nghĩa là gì.

rip /rip/* danh từ- con ngựa còm, con ngựa xấu- người chơi bời phóng đãng- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)- sự xé, sự xé toạc ra- vết rách, vết xé dài* ngoại động từ- xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng=to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra=to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng- chẻ, xẻ dọc (gỗ...)- dỡ ngói (mái nhà)- (+ up) gợi lại, khơi lại=to rip up the past+ gợi lại quá khứ=to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn=to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ* nội động từ- rách ra, toạc ra, nứt toạc ra- chạy hết tốc lực=to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực=to rip along+ chạy hết tốc lực!to rip off- xé toạc ra, bóc toạc ra!to rip put- xé ra, bóc ra- thốt ra=to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa!let her (it) rip- (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ- đừng can thiệp vào, đừng dính vào- đừng ngăn cản, đừng cản trở!let things rip- cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

Thuật ngữ liên quan tới rips

  • aggrandizer tiếng Anh là gì?
  • polaroid tiếng Anh là gì?
  • muscats tiếng Anh là gì?
  • palmiferous tiếng Anh là gì?
  • shown tiếng Anh là gì?
  • confirmations tiếng Anh là gì?
  • overmighty tiếng Anh là gì?
  • projectionists tiếng Anh là gì?
  • unhealthiness tiếng Anh là gì?
  • patients tiếng Anh là gì?
  • xenophilia tiếng Anh là gì?
  • salary tiếng Anh là gì?
  • anilingus tiếng Anh là gì?
  • suppressive tiếng Anh là gì?
  • bribes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rips trong tiếng Anh

rips có nghĩa là: rip /rip/* danh từ- con ngựa còm, con ngựa xấu- người chơi bời phóng đãng- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)- sự xé, sự xé toạc ra- vết rách, vết xé dài* ngoại động từ- xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng=to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra=to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng- chẻ, xẻ dọc (gỗ...)- dỡ ngói (mái nhà)- (+ up) gợi lại, khơi lại=to rip up the past+ gợi lại quá khứ=to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn=to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ* nội động từ- rách ra, toạc ra, nứt toạc ra- chạy hết tốc lực=to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực=to rip along+ chạy hết tốc lực!to rip off- xé toạc ra, bóc toạc ra!to rip put- xé ra, bóc ra- thốt ra=to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa!let her (it) rip- (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ- đừng can thiệp vào, đừng dính vào- đừng ngăn cản, đừng cản trở!let things rip- cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo

Đây là cách dùng rips tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rips tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rip /rip/* danh từ- con ngựa còm tiếng Anh là gì? con ngựa xấu- người chơi bời phóng đãng- chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau)- sự xé tiếng Anh là gì? sự xé toạc ra- vết rách tiếng Anh là gì? vết xé dài* ngoại động từ- xé tiếng Anh là gì? xé toạc ra tiếng Anh là gì? bóc toạc ra tiếng Anh là gì? tạch thủng=to rip out the lining+ bóc toạc lớp lót ra=to have one's belly ripped up+ bụng bị rách thủng- chẻ tiếng Anh là gì? xẻ dọc (gỗ...)- dỡ ngói (mái nhà)- (+ up) gợi lại tiếng Anh là gì? khơi lại=to rip up the past+ gợi lại quá khứ=to rip up a sorrow+ gợi lại mối buồn=to rip up an old quarel+ khơi lại mối bất hoà cũ* nội động từ- rách ra tiếng Anh là gì? toạc ra tiếng Anh là gì? nứt toạc ra- chạy hết tốc lực=to let the car rip+ để cho ô tô chạy hết tốc lực=to rip along+ chạy hết tốc lực!to rip off- xé toạc ra tiếng Anh là gì? bóc toạc ra!to rip put- xé ra tiếng Anh là gì? bóc ra- thốt ra=to rip out with a curse+ thốt ra một câu chửi rủa!let her (it) rip- (thông tục) đừng hâm tốc độ tiếng Anh là gì? cứ để cho chạy hết tốc độ- đừng can thiệp vào tiếng Anh là gì? đừng dính vào- đừng ngăn cản tiếng Anh là gì? đừng cản trở!let things rip- cứ để cho mọi sự trôi đi tiếng Anh là gì? không việc gì mà phải lo

Từ khóa » Xé Toạc Tieng Anh