Xé Toạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xé toạc
* đtừ
to tear, rend
Từ điển Việt Anh - VNE.
xé toạc
to tear, rend
- xé
- xé cờ
- xé lẻ
- xé ra
- xé nhỏ
- xé nát
- xé rời
- xé tan
- xé vụn
- xé xác
- xé đôi
- xé lòng
- xé ruột
- xé rách
- xé toạc
- xé rời ra
- xé tan nát
- xé toạc ra
- xé khẩu hiệu
- xé rách được
- xé rách rả tơi
- xé nát trái tim
- xé bằng răng nanh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xé Toạc Tieng Anh
-
Xé Toạc Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
XÉ TOẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xé Toạc In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'xé Toạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
XÉ TOẠC - Translation In English
-
SẼ XÉ TOẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
BỊ XÉ TOẠC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"xé Toạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xé' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ý Nghĩa Của Rip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Xé Toạc | Vietnamese Translation
-
Rips Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Unrip - Wiktionary Tiếng Việt