Ý Nghĩa Của Rip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của rip trong tiếng Anh ripverb uk /rɪp/ us /rɪp/ -pp-

rip verb (TEAR)

Add to word list Add to word list B2 [ I or T ] to pull apart; to tear or be torn violently and quickly: His new trousers ripped when he bent down. I ripped my shirt on a nail. [ + obj + adj ] She excitedly ripped the package open. The wind ripped the flag to/into shreds (= into little pieces). C1 [ T + adv/prep ] to remove something quickly, without being careful: I wish the old fireplaces hadn't been ripped out. We ripped up the carpets and laid a new wooden floor.
  • I've ripped my trousers - can you stitch them up for me?
  • The sleeve of my jacket (got) caught on the door handle and ripped.
  • Rip the basil leaves into pieces and sprinkle them over the salad.
  • The eagle uses its beak to rip the meat from the carcass.
  • She ripped her dress on a nail that was protruding from the bench.
Tearing and breaking into pieces
  • apart
  • asunder
  • bobble
  • bobbly
  • break into pieces
  • chip
  • crack
  • disintegration
  • dismantle
  • fall apart phrasal verb
  • fall to pieces idiom
  • fragment
  • fragmentation
  • shred
  • snag
  • snap
  • splinter
  • split
  • sunder
  • tear something apart phrasal verb
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Removing and extracting

rip verb (COPY)

[ T ] to copy pictures or sounds from a CD or DVD onto a computer: How do I rip a DVD movie to my hard drive? Copying and copies
  • anti-counterfeiting
  • anti-piracy
  • ape
  • biomimicry
  • blueprint
  • emulous
  • emulously
  • facsimile of something
  • faux
  • follow someone's example
  • mimetic
  • pattern yourself on someone/something phrasal verb
  • photocopiable
  • photocopy
  • photostat
  • photostatic
  • transcript
  • virtualization
  • warmed-over
  • Xerox
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Computer concepts

Các cụm động từ

rip into sb/sth rip someone off rip something off rip through something rip something up ripnoun [ C ] uk /rɪp/ us /rɪp/ plural -pp-

rip noun [C] (TEAR)

a tear in a piece of cloth or paper: Your sleeve has a rip in it.   GOLFX/iStock/Getty Images Plus/GettyImages Tearing and breaking into pieces
  • apart
  • asunder
  • bobble
  • bobbly
  • break into pieces
  • chip
  • crack
  • disintegration
  • dismantle
  • fall apart phrasal verb
  • fall to pieces idiom
  • fragment
  • fragmentation
  • shred
  • snag
  • snap
  • splinter
  • split
  • sunder
  • tear something apart phrasal verb
Xem thêm kết quả »

rip noun [C] (COPY)

a copy of a CD or DVD that you make on a computer: illegal rips of copyrighted music Copying and copies
  • anti-counterfeiting
  • anti-piracy
  • ape
  • biomimicry
  • blueprint
  • emulous
  • emulously
  • facsimile of something
  • faux
  • follow someone's example
  • mimetic
  • pattern yourself on someone/something phrasal verb
  • photocopiable
  • photocopy
  • photostat
  • photostatic
  • transcript
  • virtualization
  • warmed-over
  • Xerox
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Computer concepts RIPuk /ˌɑː.raɪˈpiː/ us /ˌɑːr.aɪˈpiː/ abbreviation for rest in peace Xen tại rest verb (REMAIN) formal Gravestones and monuments
  • bluestone
  • cairn
  • cenotaph
  • colossus
  • epitaph
  • gravestone
  • headstone
  • memorial
  • memorialize
  • monolith
  • monument
  • obelisk
  • rest
  • rest in peace idiom
  • Stonehenge
  • the Eiffel Tower
  • the Statue of Liberty
  • tombstone
  • war memorial

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Remembering people who have died (Định nghĩa của rip từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

rip | Từ điển Anh Mỹ

ripverb us /rɪp/

rip verb (TEAR)

Add to word list Add to word list [ I/T ] -pp- to tear something quickly and with force, or to break apart something: [ T ] I ripped my sleeve. [ T ] The wind ripped the flag to shreds. [ M ] The letter made me so angry, I ripped it up. [ M ] He lost control of the car and it ripped down a fence. [ I/T ] -pp- To rip out something is to remove it: [ M ] The previous owner ripped out the fireplace.

rip verb (MOVE QUICKLY)

[ I always + adv/prep ] to move quickly or violently: A hurricane ripped through Rhode Island yesterday.

Các cụm động từ

rip into someone/something rip off someone/something (Định nghĩa của rip từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

rip | Tiếng Anh Thương Mại

ripverb [ T ] uk /rɪp/ us -pp- Add to word list Add to word list IT to copy pictures or sounds from a CD or DVD onto a computer: rip sth onto sth PC users can rip digital music onto a PC.

Cụm động từ

rip sb off (Định nghĩa của rip từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của rip

rip His own interest had been kindled by a recent exchange in which he, indeed, felt "ripped off" by one of his publishers. Từ Cambridge English Corpus This rip-off of the old feminist slogan that the personal is political is, however, totally self-defeating. Từ Cambridge English Corpus For those who follow this trail of rip-offs and unapologetic merchants of self-aggrandisement, there is nothing original here. Từ Cambridge English Corpus When did she say how she ripped her dress? Từ Cambridge English Corpus She is both a horsewoman and a cyclist, but while hunting, her skirt is ripped off in a fall and carried off by her steed. Từ Cambridge English Corpus Shallow-water mats were ripped up and distributed as detrital matter by waves and currents to surrounding environments. Từ Cambridge English Corpus During the first slow phase the cloud expands gradually as electrons are ripped off by the electric field of the laser pulse. Từ Cambridge English Corpus Thus, a rhyming couplet like lip/rip is considerably less frequent than lip/zip or lip/tip. Từ Cambridge English Corpus He was up in the tree when the boy on the bicycle ripped off the uh the pears. Từ Cambridge English Corpus In a corner, one of the musicians, barefoot, was ripping various things into shreds, searching for (and finding) the sound of breaking bones. Từ Cambridge English Corpus He is ripped out of his cities, neighbourhoods and farms (his historical environment), and he is thrown into the desert (his mythical environment). Từ Cambridge English Corpus Lawbreakers were essentially those who left the public highways and trespassed or ripped wood from the roadside hedges and fences. Từ Cambridge English Corpus Lower bedding planes are erosional, planar or scouring, and show erosional features; flute casts, tool marks, rip-up clasts. Từ Cambridge English Corpus Lower bedding planes are erosional, planar or scouring and show erosional features; tool marks, flute casts, gutter casts, load casts, and rip-up clasts. Từ Cambridge English Corpus They ripped tramway lines and placed municipal carts across the road to block the traffic. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của rip Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của rip, RIP là gì?

Bản dịch của rip

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 撕破, 撕裂, 劃破… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 撕破, 撕裂, 划破… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha rasgar, rasgarse, desgarrar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha arrancar, rasgar, rasgo… Xem thêm trong tiếng Việt xé toạc, xé rách, lỗ thủng… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý फाटणे, काढून टाकणे, पटकन फार सावधपणा न बाळगता काढून टाकते… Xem thêm ~を引き裂く, 破る, (布や紙の)裂け目… Xem thêm yırtmak, yırtılmak, paramparça etmek… Xem thêm (se) déchirer, arracher, déchirure [feminine]… Xem thêm estripar, arrencar, estrip… Xem thêm scheuren, afrukken, openscheuren… Xem thêm விலகிச் செல்ல வேண்டும், வன்முறையாகவும் விரைவாகவும் கிழிக்கப்படுதல் அல்லது கிழித்தல், கவனமாக இல்லாமல்… Xem thêm फाड़ना, फटना, (कुछ जल्दी में हटाने के कारण) तोड़ना… Xem thêm ફાડવું, ફાટી જવું, કેટલાક ઉતાવળમાં દૂર કરવાને કારણે તૂટવું… Xem thêm rive, flænge, flå… Xem thêm riva[s] sönder, slita av (upp), reva… Xem thêm mengoyakkan, menarik keluar, lubang… Xem thêm reißen, aufreißen, der Riss… Xem thêm revne, rive, rive opp… Xem thêm چاک کرنا, پھٹنا, ہٹا دینا… Xem thêm рвати, здирати, розрив… Xem thêm рвать(ся), разрывать(ся), конвертировать файл из одного звукового формата в другой… Xem thêm చీల్చు/ హింసాత్మకంగా త్వరగా చీల్చు లేదా చీల్చబడు, జాగ్రత్తగా కాకుండా తొందరగా దేనినైనా తొలగించు… Xem thêm يُمَزِّق, مَزق… Xem thêm টেনে ফালাফালা করে ফেলা, হিংস্রভাবে এবং দ্রুতভাবে ছিঁড়ে ফেলা, অযত্নে কোনোকিছু দ্রুত উঠিয়ে ফেলা… Xem thêm roztrhnout (se), vytrhnout, roztrhnout… Xem thêm merobek, robekan… Xem thêm ฉีก, ดึงขึ้นอย่างแรงจนฉีกขาด, การฉีก… Xem thêm drzeć, rozrywać, zgrywać… Xem thêm 찢다, (옷감이나 종이등이) 찢어진 곳… Xem thêm lacerare, strappare, strappo… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

rioting riotous riotously riotousness rip rip current rip into sb/sth phrasal verb rip rap BETA rip someone off phrasal verb {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của rip

  • rip-off
  • rip rap
  • riptide
  • rip current
  • rip-roaring
  • rip into someone/something phrasal verb
  • rip off someone/something phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa
  • rip into someone/something phrasal verb
  • rip off someone/something phrasal verb
  • rip into sb/sth phrasal verb
  • rip sb off
  • rip something up phrasal verb
  • rip someone off phrasal verb
  • rip something off phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • RIP, at rest in peace idiom
  • let rip/fly idiom
  • tear/rip someone/something to shreds idiom
  • rip/tear up the rulebook idiom
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

Gaelic

a Celtic language spoken in some parts of western Scotland and an official language of Scotland

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Verb 
      • rip (TEAR)
      • rip (COPY)
    • Noun 
      • rip (TEAR)
      • rip (COPY)
  • Tiếng Mỹ   
    • Verb 
      • rip (TEAR)
      • rip (MOVE QUICKLY)
  • Kinh doanh   Verb
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add rip to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm rip vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Xé Toạc Tieng Anh